1 | | 10 phút chỉ dẫn đầu tư chứng khoán . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2007. - 133tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08004083-TK08004087 Chỉ số phân loại: 332.63 |
2 | | 144 câu hỏi đáp về thị trường chứng khoán Việt Nam / Vũ Ngọc Nhung, Hồ Ngọc Cẩn . - Tái bản lần 1. - H. : Thống kê, 2007. - 231tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004035-TK08004038 Chỉ số phân loại: 332.63597 |
3 | | Bài tập và bài giải phân tích chứng khoán và định giá chứng khoán / Bùi Kim Yến, Thân Thị Thu Thuỷ, Trần Phương Thảo .. . - H. : Thống kê, 2007. - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010504-TK09010508 Chỉ số phân loại: 332.63 |
4 | | Bản tin chứng khoán / Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội . - 24 tr Thông tin xếp giá: B0100 |
5 | | Bí quyết đầu tư và kinh doanh chứng khoán của tỷ phú Warren Buffet& GeorgeSoros / Mark Tier; Trần Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thu Hà (biên dịch) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ , 2007. - 406tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000446-TK08000448 Chỉ số phân loại: 332.63 |
6 | | Các văn bản pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1060tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005369 Chỉ số phân loại: 346 |
7 | | Cẩm nang người tư vấn kinh doanh và đầu tư chứng khoán ở Việt Nam / Lê Văn Thuỷ (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 337 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16252-TK16256 Chỉ số phân loại: 332.6309597 |
8 | | Chết vì chứng khoán : Jesse Livermore câu chuyện về nhà đầu tư chứng khoán vĩ đại nhất mọi thời đại / Smitten Richard; Duy Dưc, Quỳnh Nga, Minh Thu (dịch) . - H: Lao động - Xã hội, 2007. - 444tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000390, TK08000391 Chỉ số phân loại: 332.63 |
9 | | Chứng khoán đầu tư và quản lý / Nguyễn Đỗ (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 253 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08000346-TK08000348, TK09011747-TK09011750 Chỉ số phân loại: 332.63 |
10 | | Chứng khoán và phân tích đầu tư chứng khoán / Lý Quang Vinh, Nguyễn Thị Tú Khanh, Phòng Hoàng Chánh.. . - H. : Thống Kê, 2006. - 303tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08001890-TK08001893, TK08004082 Chỉ số phân loại: 332.63 |
11 | | Chứng khoán Việt Nam : [Tạp chí] / Bộ tài chính . - Thông tin xếp giá: TC19 Chỉ số phân loại: 332.63 |
12 | | Confidence game : How a hedge fund manager called Wall Street's bluff / Christine S. Richard . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2010. - 351 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1597 Chỉ số phân loại: 368.8 |
13 | | Đầu tư chứng khoán nhất định thành công . - H; Nxb Lao động- xã hội, 2006. - 395 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011384-TK09011388 Chỉ số phân loại: 332.63 |
14 | | Đầu tư chứng khoán: [Báo] / Bộ kế hoạch đầu tư . - Hà Nội. - 36 tr Thông tin xếp giá: B35 Chỉ số phân loại: 332 |
15 | | Để thành công trên thị trường chứng khoán : Những "luật chơi" người trong cuộc nhận ra ở Tây Âu/ Nguyễn Văn Tiến Ích . - H. : Thống kê, 2007. - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002496, TK08002497, TK08002499, TK09008247, TK09008248 Chỉ số phân loại: 332.63 |
16 | | Giàu từ chứng khoán : Bài học từ những nhà kinh doanh chứng khoán thành công nhất của mọi thời đại / John Boik; Vũ Việt Hằng (dịch), Hồng Duyên (hiệu đính) . - H. : Tri thức, 2006. - 262tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000370-TK08000374 Chỉ số phân loại: 332.63 |
17 | | Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán / Nguyễn Đăng Nam (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 455 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19766-GT19775, MV30998-MV31060, MV36216-MV36221, MV40720-MV40726 Chỉ số phân loại: 332.64071 |
18 | | Hỏi đáp về luật chứng khoán năm 2006 (có hiệu lực từ ngày 01 tháng 11 năm 2007) / Lương Đức Cường . - Hà Nội : Tài chính , 2006. - 457 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0104, TK08004788, TK08004789, TK09009768 Chỉ số phân loại: 346 |
19 | | Hỏi đáp về thị trường chứng khoán và các văn bản hướng dẫn thi hành / Lê Thành Châu, Lý Thị Thu Hương . - H. : Thống kê, 2003. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009744, TK09009745 Chỉ số phân loại: 332.64 |
20 | | Kế toán công ty chứng khoán/ Ngô Thế Chi (chủ biên) … [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 563 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002383-TK08002385, TK09012541-TK09012545 Chỉ số phân loại: 657 |
21 | | Kiếm tiền ở thị trường chứng khoán / Noly Trần Hồ (b.d) . - H. : Thống kê, 2007. - 302tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08002256-TK08002258 Chỉ số phân loại: 332.63 |
22 | | Một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng hoạt động môi giới tại Công ty cổ phần chứng khoán An Bình - Láng Hạ - Đống Đa - Hà Nội / Nguyễn Thị Phương Thảo; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2010. - 66 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6834 Chỉ số phân loại: 338.5 |
23 | | Nghề môi giới chứng khoán / Trần Thị Thái Hà . - . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 337 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19219, TK20722, TK20843 Chỉ số phân loại: 332.63 |
24 | | Nhà đầu tư thông minh / Benjamin Graham; Lê Quốc Phương (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2024. - 642 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25496 Chỉ số phân loại: 332.678 |
25 | | Nóng lạnh chứng khoán : Quan sát thị trường chứng khoán Việt Nam của một nhà báo chuyên ngành / Hải Lý . - H. : Nxb Trẻ, 2007. - 313tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001930-TK08001932 Chỉ số phân loại: 332.63597 |
26 | | Phương pháp đầu tư chứng khoán : Những điều cần biết về đầu tư chứng khoán để tránh thua lỗ / William J. ONeil . - Hà Nội : Lao động- xã hội, 2006. - 204 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011706-TK09011710 Chỉ số phân loại: 332.63 |
27 | | Quản trị tài chính căn bản/ Nguyễn Quang Thu . - In lần thứ 3 có sửa đổi và bổ sung. - Hà Nội: Thống kê, 2007. - 361 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14306-GT14310 Chỉ số phân loại: 658.15 |
28 | | Thị trường chứng khoán phân tích và chiến lược / Noly Trần Hồ (B.d) . - H. : Thống kê, 2007. - 634tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001918, TK08001919 Chỉ số phân loại: 332.64 |
29 | | Tiếp cận thị trường và kinh doanh chứng khoán / Phạm Minh . - H : Nxb Tài chính, 2004. - 228 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007361-TK09007363 Chỉ số phân loại: 336 |
30 | | Tiếp cận thị trường và kinh doanh chứng khoán / Phạm Minh . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 230 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011110-TK09011113, TK09012365 Chỉ số phân loại: 332.63 |