| 1 |  | "Kỷ luật thép" tôi luyện doanh nghiệp xuất sắc / Hoàng Vệ Hoa; Phúc Lâm dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 383 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24986
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 2 |  | Aligning strategy and sales : The choices, systems, and behaviors that drive effective selling / Frank V. Cespedes . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - x, 313 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3363
 Chỉ số phân loại: 658.8101
 | 
		| 3 |  | Bài tập quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Đại học kinh tế Quốc dân, 2011. - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0045
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 4 |  | Bất động sản căn bản  : Những ý tưởng hay nhất và những chiến lược đầu tư hiệu quả nhất để khởi sự  / Gary W Eldred; Đỗ Kiện Ảnh, Anh Thư dịch; Đỗ Kiện Ảnh hiệu đính . - Hà Nội : Lao Động - Xã hội, 2018. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23185-TK23189
 Chỉ số phân loại: 332.63240973
 | 
		| 5 |  | Bất động sản căn bản : Những ý tưởng hay nhất và những chiến lược đầu tư hiệu quả nhất để khởi sự / Gary W. Eldred; Đỗ Kiện Ảnh, Anh Thư (Dịch) . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2024. - 458 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK26387-TK26401
 Chỉ số phân loại: 332.63240973
 | 
		| 6 |  | Bí quyết thành đạt trong kinh doanh : Bí quyết kiếm tiền lần hai / Tổng hợp và biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2005. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011085, TK09012193
 Chỉ số phân loại: 650.1
 | 
		| 7 |  | Blue Ocean Strategy = How to Create Uncontested Market Space and Make the Competition Irrelevant /  W. Chan Kim,  Renée Mauborgne . - Harvard : America, 2015. - xix, 287 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1982, NV2890, NV3071, NV3249, NV3250, NV3364
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 8 |  | Bộ sách xây dựng kế hoạch marketing hoàn hảo. Tập 1, Nền tảng marketing: Hướng dẫn những công cụ thiết yếu để xây dựng kế hoạch marketing / Nguyễn Hoàng Phương . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2012. - 163 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1350
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 9 |  | Brand Admiration : Building A Business People Love / C.Whan Park, Deborah J. MacInnis, Andreas B. Eisingerich . - Hoboken : Wiley, 2016. - xvii,270 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3180
 Chỉ số phân loại: 658.827
 | 
		| 10 |  | Business marketing strategy : Concepts and applications / V. Kastruri Rangan, Benson P. Shapiro, Rowland T. Moriartry . - Chicago : Irwin, 1995. - 354 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1329
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 11 |  | Các nhà vô địch ẩn danh của thế kỷ XXI : Chiến lược dẫn tới thành công của những công ty ẩn danh hàng đầu thế giới / Hermann Simon; Phạm Nguyên Trường (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 395 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23525
 Chỉ số phân loại: 658.400943
 | 
		| 12 |  | Chiến lược cơ sở hạ tầng những vấn đề liên ngành . - k nơi xb] : [K nxb], 2006. - 118 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08006038
 Chỉ số phân loại: 338.959 7
 | 
		| 13 |  | Chiến lược marketing - mix của công ty CP bia - rượu - nước giải khát Hà Nội / Trương Thị Thu Luyến; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2010. - 72 tr. + Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV6863
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 14 |  | Chiến lược marketing trực tuyến trong Công ty xuất nhập khẩu thương mại, sản xuất Komex.  / Tạ Thị Nga; GVHD: Nguyễn Nghĩa Biên . - 2010. - 51 tr. + Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV6894
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 15 |  | Chiến lược phát triển giao thông : Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững . - Ngân hàng thế giới tại Việt Nam  : [k NXB], 2006. - 100 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08006037
 Chỉ số phân loại: 388
 | 
		| 16 |  | Chiến lược phát triển lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 / Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2021. - 221 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24233-TK24241, TK25129, TK25172-TK25177, TK25799, TK25800
 Chỉ số phân loại: 634.909597
 | 
		| 17 |  | Chiến lược phát triển ngành điện . - [knơi xb] : [K nxb], 2006. - 48 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005014
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 18 |  | Chiến lược quốc gia sau thu hoạch lúa, ngô, đậu tương và lạc đến năm 2020 / Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 137 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: VL1019-VL1021
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 19 |  | Chiến lược số trong kỷ nguyên kết nối = On leading digital tranformation  Phá tan những ý niệm sai lầm về chuyển đổi số / Harvard Business Review; Trần Hoàng dịch . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông; Công ty Sách Alpha, 2022. - 158 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25416, TK25417
 Chỉ số phân loại: 658.4038
 | 
		| 20 |  | Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 293 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13615-TK13619, TK16616
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 21 |  | Content triệu đơn : Thấu hiểu insight khách hàng, tối ưu sáng tạo nội dung, chiến thuật bùng nổ doanh số / Randy Frisch; Ngân Giang (dịch) . - Hà Nội : Lao động, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 307 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25763
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 22 |  | Công nghệ 4G LTE và chiến lược, lộ trình phát triển ở Việt Nam / Trần Minh Tuấn . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2016. - 248 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27588
 Chỉ số phân loại: 621.3845609597
 | 
		| 23 |  | Digital marketing - Từ chiến lược đến thực thi : Nền tảng thành công cho chiến dịch Marketing thời đại số: Phiên bản cập nhật mới nhất / Hà Tuấn Anh, Lê Minh Tâm, Lê Thanh Sang...; Vũ Bảo Thắng... (Biên soạn nội dung, thiết kế và minh hoạ) . - Phiên bản cập nhật mới nhất. - Hà Nội : Dân trí, 2024. - 247 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26282-TK26296
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 24 |  | Doanh lợi : Quản trị doanh nghiệp như thế nào trong 10 năm tới? / Lý Tiễn ; An Vân dịch; Nguyễn Hoàng Phương hiệu đính . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 335 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25009
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 25 |  | Driving digital strategy : A guide to reimagining your business / Sunil Gupta . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - 267 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3373, NV3374
 Chỉ số phân loại: 658.4012
 | 
		| 26 |  | Đàm phán theo phong cách Trump : Những chiến lược và chiến thuật hiệu quả nhằm đoạt được mọi hợp đồng  / Phạm Quang Vinh (dịch) . - H. : Văn Hoá - Thông Tin , 2007. - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000068, TK08000149, TK08002195
 Chỉ số phân loại: 658.4052
 | 
		| 27 |  | Executing strategy for business results : the results driven manager / Harvard Business School Press . - Boston : Harvard Business School, 2007. - 158 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0738
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 28 |  | Fundraising with Businesses : 40 New (and Improved!) Strategies for Nonprofits / Joe Waters . - New Jersey : Wiley, 2014. - xx,284 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3112
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 29 |  | Giao dịch thiên nga đen / Scott Patterson; 1980Books dịch . - Hà Nội : Công Thương, 2023. - 407 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25731
 Chỉ số phân loại: 332.6
 | 
		| 30 |  | Giao thông đô thị - Tầm nhìn chiến lược và chính sách / Nguyễn Xuân Thuỷ . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 310 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27142
 Chỉ số phân loại: 388.4
 |