| 1 |  | Chi tiết cơ cấu chính xác / Nguyễn Trọng Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18286-TK18288
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 2 |  | Chi tiết máy . Tập 1/ Nguyễn Trọng HIệp . - Lần thứ  4. - Hà Nội.  : Giáo dục , 2001. - 212 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT16574-GT16578, TK08004252-TK08004256, TK08004272-TK08004274
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 3 |  | Chi tiết máy . Tập 2 , Kỹ thuật cơ khí / Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa (dịch) . - Hà Nội  : Lao động - Xã hội, 2001. - 95 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15702-GT15711
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 4 |  | Chi tiết máy . Tập 2 /  Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội  : Giáo dục , 2001. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004232-TK08004239
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 5 |  | Chi tiết máy / Nguyễn Xuân Ngọc . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0771
 | 
		| 6 |  | Chi tiết máy. Tập 1 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 210 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09007011-TK09007015
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 7 |  | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 143 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0832
 | 
		| 8 |  | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 9 |  | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 143 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09007036-TK09007040
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 10 |  | Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô máy kéo /  Hồ Thanh Giảng, Hồ Thị Thu Nga . - Hà Nội:  Giao thông vận tải,  2001. - Thông tin xếp giá: GT14223, GT14224
 Chỉ số phân loại: 621.9
 | 
		| 11 |  | Công nghệ khai thác thiết bị cơ khí / Nguyễn Tiến Đào, Trần Công Đức . - . - Hà nội:   Khoa học và kỹ thuật, 2001. - ( Bộ sách dạy nghề ) Thông tin xếp giá: TK14420-TK14422
 Chỉ số phân loại: 621.8028
 | 
		| 12 |  | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - . - Hà Nội:  Khoa học và Kỹ thuật,  1998. - 219 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT15915, GT19859-GT19861, GT20622, MV25389-MV25404
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 13 |  | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 255 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16113-GT16132, MV25376-MV25388, MV30308-MV30337, MV35340-MV35343
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 14 |  | Đồ án môn học chi tiết máy / Ngô Văn Quyết . - In lần thứ nhất. - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2007. - 291tr. ; 24cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08000311-TK08000315
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 15 |  | Gia công tinh bề mặt chi tiết máy /  Trần Văn Địch . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật,  2004. - 246 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK15792-TK15794
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 16 |  | Giáo trình Chi tiết máy / Nguyễn Văn Tựu (Chủ biên), Trần Công Chi, Nguyễn Hoàng Tân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 330 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22861-GT22865, MV55352-MV55446
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 17 |  | Giáo trình chi tiết máy / Trần Thị Nhị Hường, Nguyễn Đại Thành . - . - Hà Nội:   Nông nghiệp, 1995. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17367-GT17371
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 18 |  | Giáo trình Cơ sở thiết kế máy / Nguyễn Văn Yến (Chủ biên), Vũ Thị Hạnh . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 356 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26753
 Chỉ số phân loại: 621.815
 | 
		| 19 |  | Kỹ thuật đo:  Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và đào tạo . Tập 1,  Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa. / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng . - Tái bản lần 4. - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14843-TK14847
 Chỉ số phân loại: 621.8028
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu xác định một số thông số tối ưu cho thiết bị rửa các chi tiết máy sử dụng sóng siêu âm / Thái Long; GVHD: Nguyễn Ngọc Phương . - 2014. - 69tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2821
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 21 |  | Nguyên lý chi tiết máy / Trần Ngọc Nhuần (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 461 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27066, TK27067
 Chỉ số phân loại: 621.80711
 | 
		| 22 |  | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 347 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15976, GT15977
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 23 |  | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15863-TK15867
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 24 |  | Nguyên lý và chi tiết máy: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Đào Hùng, Nguyễn Văn Bỉ, Nguyễn Hữu Cung . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1996. - 164 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002830-GT09002839, GT09002841-GT09002909, GT09003703, GT14794
 Chỉ số phân loại: 621.801
 | 
		| 25 |  | Phương pháp thực nghiệm xác định momen quản tính của các chi tiết máy. / Đặng Đình Trình . - 2002. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2002. -  Số7 . - tr 603 - 604 Thông tin xếp giá: BT0985
 | 
		| 26 |  | Thiết kế chi tiết máy  / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội. : Giáo Dục , 2007. - 378tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007287-GT09007302, GT09007304, GT09007305, GT09013254
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 27 |  | Thiết kế chi tiết máy / Nguyễn Trọng Hiệp, Nguyễn Văn Lẫm . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14138, GT14139, GT17865-GT17869
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 28 |  | Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy / Nguyễn Hữu Lộc . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 311 tr. ;  24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK15502-TK15506
 Chỉ số phân loại: 621.8
 | 
		| 29 |  | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí . Tập 1  / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội  : Giáo Dục , 2008. - 270 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09007326-GT09007334, GT16365-GT16367, GT17564-GT17573, GT21094, TK09006859-TK09006868
 Chỉ số phân loại: 621.4
 | 
		| 30 |  | Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo Dục, 2000. - 270 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15790-GT15792
 Chỉ số phân loại: 621.8
 |