1 | ![](images\unsaved.gif) | Ban Ki Moon : Hãy học như kẻ gốc và ước mơ như thiên tài / Shin Woong Jin; Diệu Ngọc dịch . - Hà Nội : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23633 Chỉ số phân loại: 341.23092 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các cuộc đời ngoại hạng : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24301 Chỉ số phân loại: 920 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Chấp nhận cuộc đời : Tìm hiểu ý nghĩa cuộc sống của bạn / Luise Rinser; Dịch giả: Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 238 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24331 Chỉ số phân loại: 301.4 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Chết để được sống : Hành trình từ căn bệnh hiểm nghèo, đến cõi chết, và trở về bình phục / Anita Mooriani; Uông Xuân Vi, Vi Thảo Nguyên dịch . - In lần thứ 1. - T.p. Hồ Chí Minh : Phụ nữ; Công ty TMG, 2012. - 212 tr. ; 24 cm( Lời tựa bởi tiến sĩ Wayne W. Dyer ) Thông tin xếp giá: TK23616 Chỉ số phân loại: 362.1969940092 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Chị Minh Khai : Truyện ký / Nguyệt Tú . - Tái bản. - Hà Nội : Phụ nữViệt Nam, 2020. - 156 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23991-TK23993 Chỉ số phân loại: 959.703092 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn luận và Nietzsche = Nietzsche: a very short introduction / Michael Tanner; Trịnh Huy Hóa (dịch) . - H : Hồng Đức, 2017. - 198 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23532 Chỉ số phân loại: 155 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn luận về Foucault = Foucault: a very short introduction / Gary Gutting; Thái An, Trịnh Huy Hóa (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2017. - 215 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23533 Chỉ số phân loại: 153.4 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn luận về S. Freud = Freud: a very short introduction / Anthony Storr; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 254 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23537 Chỉ số phân loại: 150.1952 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đại tướng Võ Nguyên Giáp = General Vo Nguyen Giap . - Hà Nội : Thông tấn , 2023. - 216 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1492 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Đi tìm lẽ sống = Man's search for meang / Viktor E Frankl; Đặng Ngọc Thanh Thảo… [và những người khác] dịch . - Tái bản. - T.p. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí việt, 2016. - 220 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23635 Chỉ số phân loại: 940.5318019 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Đức Phật = Buddha: His life and teachings and impact on humanity / Osho; Lê Xuân Khoa (dịch) . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Nxb. Hà Nội; Công ty Sách Thái Hà, 2021. - 307 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24328 Chỉ số phân loại: 294.363 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Einstein - Cuộc đời và vũ trụ / Walter Isaacson; Vũ Minh Tân (dịch); Nguyễn Hữu Nhã (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 719 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23478 Chỉ số phân loại: 530.092 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Gương danh nhân / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 217 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24349 Chỉ số phân loại: 920.0091 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Gương hi sinh : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 267 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24297 Chỉ số phân loại: 920.0091 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Gương kiên nhẫn : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 301 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24298 Chỉ số phân loại: 920.0091 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Hồ Chí Minh - Biểu tượng của hoà bình, tình hữu nghị giữa Việt Nam và thế giới : Ho Chi Minh - Symbol of peace, friendship between Vietnam and the world / Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2020. - 424 tr. : ảnh ; 30 cm Thông tin xếp giá: VL1343 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Ludwig von Mises - Lược khảo / Eamonn Butler; Phạm Nguyên Trường dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23574 Chỉ số phân loại: 338.5092 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nguyễn Thị Định vị nữ tướng đầu tiên của thời đại Hồ Chí Minh / Nguyễn Thị Thanh Thúy (chủ biên); Vũ Đức Thông (Sưu tầm và phục chế) . - Hà Nội : Phụ nữ Việt Nam, 2020. - 108 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1271, VL1295, VL1296 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Shirley, I Jest! : A storied life / Cindy Williams, Dave Smitherman . - Guilford : Lyons Press, 2015. - x,166 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4147 Chỉ số phân loại: 791.4302 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Sự nghiệp cách mạng của Chủ tịch Hồ Chí Minh qua sưu tập tem và bưu ảnh / Đỗ Hoàng Linh, Nguyễn Thị Bình . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 300 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25267 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Thượng tướng Trần Văn Quang : Hồi ức và kỷ niệm / Vũ Hải Đăng (Sưu tầm và biên soạn) . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2019. - 460 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23315-TK23319 Chỉ số phân loại: 959.704092 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Tướng Vương Thừa Vũ - Một người Hà Nội: Truyện dài / Nguyễn Chu Phác . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 224 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0061, TK23996 Chỉ số phân loại: 959.704092 |