1 | ![](images\unsaved.gif) | Annual Book of ASTM Standards 2001. Section 7, Textiles . Volume 07.02, Textiles (II): D 3333 - latest / Nicole C. Baldini... [et al.] editorial . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxv, 1296 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp phát triển làng nghề dệt may tại huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Trần Minh Hải; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2019. - vii,87 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4687 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Joseph's Introductory Textile Science / Marjory L. Joseph,...[et al.] . - 6th ed. - Fort Worth : Harcourt Brace Jovanovich College, 1993. - xiv,417 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4306 Chỉ số phân loại: 677 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Textile Science / Kathryn L. Hatch . - New York : West, 1993. - xxx,472 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3783 Chỉ số phân loại: 677 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Thực trạng tổ chức sản xuất kinh doanh nghề dệt khăn bông tại xã Phùng Xá - huyện Mỹ Đức - tỉnh Hà Tây, cơ hội - thách thức và các giải pháp phát triển làng nghề trong bối cảnh hội nhập kinh tế / Nguyễn Thị Liên; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2008. - 73 tr Thông tin xếp giá: LV08005706 Chỉ số phân loại: 338.5 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Tìm hiểu phương pháp kế toán nghiệp vụ xuất khẩu hàng hóa tại công ty sản xuất - xuất nhập khẩu dệt may (Vinatex - Inmex) trong điều kiện vận dụng hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam / Dương Thị Hồng Yên; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2008. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08005754 Chỉ số phân loại: 338.5 |