| 1 |  | ANTs : Using alternative and non-traditional investments to allocate your assets in an uncertain world / Bob Froehlich . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2011. - 240 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1577
 Chỉ số phân loại: 332.6
 | 
		| 2 |  | CEPT 2006-2013 (Danh mục hàng hoá và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam thực hiện hiệp định về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung của các nước ASEAN giai đoạn 2006- 2013 . - Hà Nội :  Tài chính, 2006. - 539 tr. ;  30 cm Thông tin xếp giá: TK08004818, TK08004819
 Chỉ số phân loại: 336.20075
 | 
		| 3 |  | Danh mục bò sát và ếch nhái Việt Nam   Nguyễn Văn Sáng, Hồ Thu Cúc . - H;  Nxb KH & KT, 1996. - 264 tr  ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK08005813
 Chỉ số phân loại: 597.902
 | 
		| 4 |  | Danh mục các loài thú (Mammalia) đã ghi nhận được ở tỉnh Quảng Ngãi và giá trị bảo tồn của chúng / Nguyễn Thanh Tuấn, Lê Vũ Khôi . - 2009. -  //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.868 - 874 Thông tin xếp giá: BT2367
 | 
		| 5 |  | Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam  : Exports and imports classification list / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 574 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005743
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 6 |  | Danh mục một số mặt hàng được giảm thuế giá trị gia tăng . - H : Tài chính, 1999. - 176tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005651
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 7 |  | Danh mục sách viết về Hồ Chí Minh / Nguyễn Hoài,... [và những người khác] . - Hà Nội,  1997. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005294, TK22194
 Chỉ số phân loại: 011.009 259 7
 | 
		| 8 |  | Danh mục tiêu chuẩn chuyên ngành nông - lâm - thủy lợi = List of standards for agriculture - forestry - water resources / Vụ Khoa học Công nghệ - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội, 2003. - 165 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21319
 Chỉ số phân loại: 630.0218
 | 
		| 9 |  | Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước (1991-1995) - tập III,  Các chương trình, đề tài Khoa hoc công nghệ (KC) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 464tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005600, TK08005601, TK08005775
 Chỉ số phân loại: 600
 | 
		| 10 |  | Danh mục văn bản pháp quy thời kỳ đổi mới : Từ năm 1987 đến nay . - H : Thống kê, 1995. - 108tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005295
 Chỉ số phân loại: 340
 | 
		| 11 |  | Hệ thống văn bản pháp luật và biểu thuế - danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu . - H : Thống  kê, 1999. - 804 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08005428
 Chỉ số phân loại: 343.597
 |