1 | ![](images\unsaved.gif) | An introduction to mathematical economics : Methods and applications / G. C. Archibald, Richard G. Lipsey . - New York : Harper & Row, 1976. - xv, 576 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3734 Chỉ số phân loại: 330.0151 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Applied Calculus for Business, Economics, and the Social and Life Sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - Expanded 8th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2005. - xxxii,976 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV3585 Chỉ số phân loại: 515 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Applied Statistic for business and Economics / Allen L. Webster . - 2nd ed. - Chicago : Irwin, 1995. - 1047 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2962 Chỉ số phân loại: 519.502433 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Basic statistics using excel 2007 for use with Basic statistics for business & economics (6th) and Statistical techniques in business & economics (13th) / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 231 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0484 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0485 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Calculus with Technology for Business, Economics, Life and Social Sciences / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen . - New Jersey : Prentice Hall, 1997. - xix,693 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3568 Chỉ số phân loại: 515.0785 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Comparative economics / James Angresano . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - xvii, 604 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4005 Chỉ số phân loại: 330 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn luận về kinh tế học = Economics: a very short introduction / Partha Dasgupta; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 271 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23527 Chỉ số phân loại: 330.1 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đô la hay lá nho : Lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan; Bích Ngọc dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha, 2013. - 430 tr. ; 15 cm( Sách bỏ túi ) Thông tin xếp giá: TK23642 Chỉ số phân loại: 330 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles & Practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 565 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0889, NV0890 Chỉ số phân loại: 330 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Economics / David Colander . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2004. - 810 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0709 Chỉ số phân loại: 330 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Economics / Paul A. Samuelson, Peter Temin . - 10th ed. - New York : McGraw-Hill, 1976. - xxvii,917 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3571 Chỉ số phân loại: 330 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Economics / Paul A. Samuelson; William Samuelson (assistance in statistical updating) . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill , 1980. - xxv, 861 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3706, NV3707 Chỉ số phân loại: 330 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Economics / Roger N. Waud . - 3rd ed. - New York : Harper & Row, 1986. - xxx, 881 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4218 Chỉ số phân loại: 330 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Economics / Ronnie J.Phillips . - New York : McGraw-Hill, 1997. - iii, 186 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2409-NV2413 Chỉ số phân loại: 330 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles and Policy / William J. Baumol, Alan S. Blinder . - 3rd ed. - Florida : Harcourt Brace Jovanovich, 1985. - xxxii, 875 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3670 Chỉ số phân loại: 330 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles and Practices - Reading Essentials and Note-Taking Guide, Student Workbook,/ McGraw Hill Glencoe . - New York : McGraw-Hill Glencoe. - 162 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3058 Chỉ số phân loại: 330 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles, Problems and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L.Brue . - 17th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 716 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0536 Chỉ số phân loại: 330 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles, problems, and policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 16th ed. - Boston: McGraw-Hill/Iwin, 2005. - 727 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0483 Chỉ số phân loại: 330 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Brue. Stanley L, Flynn. Sean M . - 19th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - xxxvi, 801 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1739 Chỉ số phân loại: 330 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue . - 15th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2002. - 793 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0883 Chỉ số phân loại: 330 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Principles, Problems, and Policies / Campbell R. McConnell, Stanley L. Brue, Sean M. Flynn . - 19th ed. - New York : McGrawHill, 2012. - xxxvi,801 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3050, NV3051 Chỉ số phân loại: 330 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : The basics / Michael Mandel . - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 481p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0820 Chỉ số phân loại: 330 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Economics : Today and Tomorrow / Roger LeRoy Miller . - New York : McGrawHill, 2008. - xx,537 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3052, NV3053 Chỉ số phân loại: 330 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Economics of social issues / Ansel M. Sharp, Charles A. Register, Paul W. Grimes . - 13th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1997. - xiv, 476 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3777-NV3780 Chỉ số phân loại: 330 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Economics to day : The macro view / Roger Leroy Miller . - 9th ed. - Califoria : Addison-Wesley, 1997. - 874 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1536 Chỉ số phân loại: 339 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Economics: The Basics / Michael Mandel . - Boston : Mc Graw Hill, 2009. - 542 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1552 Chỉ số phân loại: 330 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Everything I Ever Needed to Know about Economics I Learned from Online Dating / Paul Oyer . - Boston : Harvard Business Review Press, 2014. - viii, 241 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2004 Chỉ số phân loại: 306.730285 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | International economics / Thomas A. Pugel . - 13th ed. - Boston : The Mcgraw-hill, 2007. - 730 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0339 Chỉ số phân loại: 337 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Managerial economics / H. Craig Petersen, W. Cris Lewis . - New York : Macmillan; Collier Macmillan, 1986. - xvi, 636 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4000 Chỉ số phân loại: 338.5024658 |