| 1 |  | Annual book of ASTM standards 2001. Section 11, Water and environmental technology . Volume 11.04, Environmental assessment; Hazardous substances and oil spill responses; Waste management / Nicole C. Baldini... [et al.] . - West Conshohocken : ASTM, 2001. - xxii, 1634 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4752
 Chỉ số phân loại: 628.10218
 | 
		| 2 |  | Biology:  Life on Earth / Teresa Audesirk, Gerald Audesirk . - 4th ed. - Prentice Hall: New Jersey 1996. - 947 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0633
 Chỉ số phân loại: 570
 | 
		| 3 |  | Conservation Directory 2003 : The Guide to Worldwide Environmental Organizations  / National Wildlife Federation; Bill Street Editor . - 48th ed. - Washington : Island Press, 2003. - 766 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0657
 Chỉ số phân loại: 333.72
 | 
		| 4 |  | Environment regulations and housing cost / Arthur C.Nelson,...[et al] . - Washington :  Island, 2009. - 262 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0726
 Chỉ số phân loại: 333.33
 | 
		| 5 |  | Environmental Contaminant Reference Databook.  Volume 3 / Jan C. Prager . - New York : Van Nostran Reinhold, 1997. - 1230 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0885
 Chỉ số phân loại: 363.738
 | 
		| 6 |  | Environmental effects of tourism on Cuc Phuong national park / Tran Van Duy; Supervisor: Hoang Van Sam . - 2014. - 21 p. :  Appendix ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10956
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 7 |  | Environmental Geography : Science, Land Use, and Earth Systems / William M. Marsh, John Grossa, JR . - New York : JW, 1996. - 426 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0620
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 8 |  | Environmental geology / Carla W. Montgomery . - 7th ed. - Boston :  McGraw-Hill,  2000. - 560 p. :  col. ill., col. maps ;  28 cm Thông tin xếp giá: NV0575, NV0851
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 9 |  | Environmental geology / James S. Reichard . - New York  : McGraw-Hill, 2011. - xvi, 545 p. ;   28cm Thông tin xếp giá: NV1665-NV1667, NV2247, NV2265, NV2266
 Chỉ số phân loại: 550
 | 
		| 10 |  | Environmental management in the Soviet Union and Yugoslavia  : Structure and regulation in federal  communist states / Barbara Jancar . - Durham : Duke, 1987. - 481 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1834
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 11 |  | Environmental Policy and Politics / Walter A. Rosenbaum . - 3th ed. - Washington : CQ Press, 1995. - 372 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0669
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 12 |  | Environmental Quality : Third annual Report of the Council on Environmental Quali / Chairman, Russell E. Train... [et al.] . - Washington : Council on Environmental Quali, 1972. - xxvi, 450 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1930
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 13 |  | Environmental regeneration in Himalaya : Concepts and strategies / J.S. Singh . - Naini Tal : CHEA, 1985. - 468 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1873
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 14 |  | Environmental Science : A Study of Interrelationships  / Eldon D. Enger, Brandley F. Smith . - 6th ed. - Boston : McGraw-Hill, 1998. - 456 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0618
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 15 |  | Environmental Science : The Way The World Works  / Bernard J. Nebel,  Richard T. Wright . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2000. - 664 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0683-NV0685
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 16 |  | Flashpoints in Environmental Policymaking : Controversies in Achieving Sustainability / Sheldon Kamieniecki, George A. Gonzalez, Robert O. Vos . - New York:  Suny, 1997. - 367 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0671
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 17 |  | Geostatistics for Environmental and Geotechnical Applications  / Shahrokh Rouhani,...[et al] . - Ann Arbor : ASTM, 1996. - 280 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0701
 Chỉ số phân loại: 628.5
 | 
		| 18 |  | How to obtain air quality permits / A. Roger Greenway . - New York : McGraw-Hill, 2003. - 352 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0668
 Chỉ số phân loại: 338.2
 | 
		| 19 |  | International Environmental Policy / Lynton Keith Caldwell . - 2nd. - London : Duke, 1990. - xvii, 460 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2594
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 20 |  | Laboratory exercises in environmental geology / Harvey Blatt . - 2nd ed. - New York : Mc Graw - Hill, 1998. - 177 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1317
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 21 |  | Lives per gallon : The true cost of our oil addiction / Terry Tamminen . - Washington : Island Press, 2006. - xxiv,263 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3884
 Chỉ số phân loại: 333.8232
 | 
		| 22 |  | Multicriteria Environmental Assessment : A Practical Guide / Nolberto Munier . - New York : Kluwer academic, 2004. - ix, 311 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4530
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 23 |  | Precaution, environmental science, and preventive public policy / Joel A. Tickner . - Washington : Island Press, 2003. - 406 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0989
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 24 |  | Some aspects of environmental lease for ecottourism business in Cat Ba national park, Hai Phong city,VietNam / Trieu, Thi Hong Hanh; Supervisor: Pham Van Dien . - Hanoi, 2014. - 32 p. :  Appendix ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10939
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 25 |  | Study on the status of environmental quality in Huu Bang carpentry village : Advanced Education Program / Pham Van Thanh Long; Supervisor: Nguyen Thi Bich Hao . - 2018. - vii,39 p.;  Appendix,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13854
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 26 |  | Taking sides : Clashing views on environmental issues / Thomas Easton . - New York : McGraw-Hill, 2007. - 362 p. ;  24 cm Thông tin xếp giá: NV0573, NV0574, NV0641
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 27 |  | The climate Casino  : Risk, Uncertainty, and Economics for a Warming World / William Nordhaus . - London : Yela university press, 2013. - xiii, 378 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0869
 | 
		| 28 |  | The social accounting matrix extended with social and environmental indicators : An application to bolivia / J.V. Alarcón . - Hague : Institute of social studies, 1997. - 34 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV2159
 Chỉ số phân loại: 302
 | 
		| 29 |  | The Trade-Off Myth:  Fact And Fiction About Jobs And The Environment / Eban Goodstein . - Washington : Island Press, 1999. - 196 tr. ; 14 cm Thông tin xếp giá: NV1169
 Chỉ số phân loại: 331.12
 | 
		| 30 |  | The World's Water 2006-2007 : The Biennial Report on Freshwater Resources / Peter H. Gleick...[et al] . - Washington : Island press, 2006. - 368 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0491
 Chỉ số phân loại: 553.7
 |