1 | ![](images\unsaved.gif) | 101 thắc mắc từ người sử dụng Excel : Những thắc mắc về excel từ căn bản đến chuyên sâu được phân tích và giải đáp cặn kẽ . - Đà nẵng : Nxb Đà nẵng, 2007. - 189tr ; 15cm Thông tin xếp giá: TK08004004-TK08004006 Chỉ số phân loại: 005.52 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Basic statistics using excel 2007 for use with Basic statistics for business & economics (6th) and Statistical techniques in business & economics (13th) / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 231 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0484 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0485 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Định dạng và in bảng biểu Excel : Tin học văn phòng . - Hà Nội : Thống Kê , 2007. - 122tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08000028, TK08000030 Chỉ số phân loại: 005.52 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Excel 4.0 for windows : Hướng dẫn học vi tính . - H. : Nxb Đồng Nai , 1994. - 241tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004556, TK08004557 Chỉ số phân loại: 005.54 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Excel Sales Forecasting For Dummies / Conrad Carlberg . - 2nd ed. - New Jersey : John Wiley & Sons, 2016. - xii, 392 p. ; 24 cm( For Dummies ) Thông tin xếp giá: NV3150 Chỉ số phân loại: 658.5120285 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Excel toàn tập, sơ cấp - trung cấp - nâng cao & chuyên sâu = Inside Excel / Bruce Hallberg - Ph.D; Đoàn Công Hùng biên dịch; Nguyễn Văn Phước hiệu đính . - Tái bản có chỉnh lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1998. - 805 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17723, TK17724 Chỉ số phân loại: 005.54 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế / Lê Đình Hải (Chủ biên), Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Minh Đạo . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22148-GT22152, MV47861-MV47930, TRB0178, TRB0179 Chỉ số phân loại: 330.0285 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thực hành kế toán bằng excel : (35 bài toán kế toán mẫu về nhân sự, tiền lương, tài sản, kế toán tiền tệ...) / Trần Văn Thắng . - . - Hà Nội : Tài chính, 2003. - 578 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK20089 Chỉ số phân loại: 657 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel cho các đơn vị hành chính sự nghiệp / Trần Văn Thắng . - . - Thống kê, 2003. - 590 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK19947, TK19948 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn làm kế toán bằng Excel cho các đơn vị hành chính sự nghiệp : (Phần bổ sung theo các quy đinh mới - phần II / Trần Văn Thắng . - . - Hà Nội : Tài chính, 2004. - 204 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK19123, TK19124 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn sử dụng Excel 2002 / Trần Văn Minh . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 577 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18045-TK18047 Chỉ số phân loại: 005.54 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thực hành các bài tập excel 2000 trong phân tích tài chính & kỹ thuật / Trần Dũng Tâm, Phạm Tuyết Mai . - Hà Nội : Thống kê, 2000. - 422 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22199 Chỉ số phân loại: 658.150285 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Microsoft office excel 2003 / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - . - Boston : The Mcgraw-hill, 2004. - 340 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0352, NV0353 Chỉ số phân loại: 005.54 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích dữ liệu bằng Excel : Tin học thực hành T.5 / Nguyễn Văn Hoài, Nguyễn Tiến, Nguyễn Văn Tâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 551 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17959 Chỉ số phân loại: 005.75 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích kinh doanh bằng Excel : Tin học thực hành T.4 / Nguyễn Văn Hoài, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Tiến . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 688 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17920, TK17921 Chỉ số phân loại: 658.001285 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết lập khai thác bảng tính Excel : Tin học văn phòng . - Hà Nội : Thống Kê , 2007. - 128tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08000025-TK08000027 Chỉ số phân loại: 005.52 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Truy cập Excel / Vn-Guide biên soạn . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 278 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19577-TK19579 Chỉ số phân loại: 005.54 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Tự học excel dành cho người mới bắt đầu / Hoàng Phương . - H. : Từ điển bách khoa , 2006. - 285 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002543, TK08002544 Chỉ số phân loại: 005.5 |