KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King . - New York : McGraw-Hill, 1989. - xxvi,1190 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4191
  • Chỉ số phân loại: 657.046
  • 2Advanced financial Accounting / Richard E. Baker,...[et al] . - 7th ed. - New York : McGraw Hill, 2008. - 1046 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0717
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 3Advanced financial accounting. Volume II . Chapters 9-16, Modules e-H / Ranald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen . - 5th ed. - Houston : Dame, 1999. - xx,637 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3660, NV4664, NV4665
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 4Computer accounting with microsoft office Accounting 2007 / Carol Yacht, Susan V. Crosson . - New York : Mc Graw Hill, 2008. - 539 p. ; 27 cm
  • Chỉ số phân loại: 657.0285
  • 5Finalcial accounting / Robert Lybby, Patricia Lybby, Daniel Short . - 6th ed. - New York : McGraw- Hill, 2009. - 754 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0804
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 6Financial accounting / K. Fred Skousen,... [et. al.] . - 7th ed. - Ohio : South-Western, 1998. - xxix, 703 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1378, NV2519, NV3598, NV3761, NV3762, NV4186, NV4375
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 7Financial accounting / K. Fred Skousen,...[et el.] . - 7th ed. - Ohio : South-Western College, 1999. - xxix,652 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3906, NV4703
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 8Financial accounting / Robert F. Meigs, Water B. Meigs . - 7th ed. - New York : McGraw-Hill, 1992. - xxiv,769 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3536
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 9Financial accounting / Walter T. Harrison, Charles T. Horngren . - 3th ed. - London : Prentice - Hall, 1998. - 786 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1222, NV1375, NV1376
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 10Financial Accounting : A Bridge to Decision Making / Robert W. Ingram, Bruce A. Baldwin . - 3rd ed. - Ohio : South-Western, 1998. - xx,570 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3813
  • Chỉ số phân loại: 658.154
  • 11Financial Accounting : in an Economic Context / Jamie Pratt . - 3rd ed. - Ohio : South-Western College Publishing, 1996. - xxv,810 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4422
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 12Financial Accounting : The Impact on Decision Makers / Gary A. Porter, Curtis L. Norton . - Alternate edition. - Fort Worth : The Dryden Press, 1996. - xxix,860 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4657
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 13Financial Accounting a focus on decision making / Michael Knapp . - 2nd ed. - New York : Sounth - Western College, 1998. - xxx, 759 p; Appedix... ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4117
  • Chỉ số phân loại: 658.15
  • 14Financial Accounting Fundamentals / John J Wild . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxx, 607 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2918
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 15Financial accounting: A user perpective / Robert E. Hoskin . - 2nd ed. - New York : John Wiley&Son, 1997. - 919 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1198
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 16Fundamental accouting principles / John J. Wild, Ken W.Shaw, Barbara Chiappetta . - 19 ed. - Boston : McGraw- Hill, 2009. - 503 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0827
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 17Fundamental Financial Accounting Concepts / Thomas P. Edmonds,...[et al] . - 4th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2003. - 676 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0756, NV2390, NV2644
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 18Fundamental financial Accounting concepts / Thomas P. Edmond, Frances M. Mc Nair, Philip R. Olds . - 7th ed. - New York : McGraw- Hill, 2011. - 773 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0809
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 19Fundamental Financial Accounting Concepts / Thomas P. Edmonds,...[et al.] . - New York : McGraw-Hill/Irwin, 1996. - xix,601 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3517
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 20Introduction to financial accounting / Charles T. Horngren, Gary L. Sundem, John A. Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 702 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1275-NV1281
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 21Introduction to financial accounting / Paul Danos, Eugene A. Imhoff . - 2nd ed. - Boston : Irwin, 1994. - xix,949 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4357
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 22Introduction to Financial Accounting : Solutions Manual / Horngren, Sundem, Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 760 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1242-NV1244, NV3436, NV3709
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 23Introduction to financial accounting : Woring papers / Horngren, Sundem, Elliott . - 7th ed. - NJ : Prentice Hall, 1999. - 827 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1238-NV1241
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 24Introduction to financial accounting: A user perspective / Kumen H. Jones...[et al.] . - New Jersey : Prentice Hall, 1996. - 520 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1143, NV1144, NV1219-NV1221
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 25Principles of Financial Accounting / John J. Wild, Kermit D. Larson, Barbara Chiappetta . - 18th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 793 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0779
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 26Using financial accounting: an introduction / Dennis Murray, Bruce R. Neumann, Pieter Elgers . - Ohio : South-Western, 1997. - 759 p. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1100, NV1101
  • Chỉ số phân loại: 657