1 | | Bài giảng giải tích 1 / Đỗ Thúy Hằng (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - v, 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22359-GT22363, MV48746-MV48780 Chỉ số phân loại: 515.071 |
2 | | Bài tập giải tích . Tập 2 , Tích phân không xác định - tích phân xác định - tích phân suy rộng - Chuỗi số - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng quốc Toàn . - In lần thứ tư. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 442tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000811-TK08000815, TK08000817-TK08000820 Chỉ số phân loại: 515.076 |
3 | | Bài tập giải tích . Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08002224-TK08002233 Chỉ số phân loại: 515.076 |
4 | | Bài tập giải tích hàm/ Nguyễn Xuân Liêm . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 327 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15773-GT15777 Chỉ số phân loại: 515.076 |
5 | | Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Nguyễn Viết Triều Tiên,.. . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 330tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001623-TK08001632 Chỉ số phân loại: 515.076 |
6 | | Calculus with analytic geometry / Nathan O. Niles, George E. Haborak . - 2nd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1982. - xvi, 635 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4219 Chỉ số phân loại: 515.15 |
7 | | Calculus with analytic geometry / R. E. Johnson, F. L. Kiokemeister . - 4th ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1969. - xiii, 955 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4503 Chỉ số phân loại: 515.15 |
8 | | Các mô hình xác suất và ứng dụng. Phần 3, Giải tích ngẫu nhiên / Nguyễn Duy Tiến . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 207tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001141-TK08001150 Chỉ số phân loại: 515 |
9 | | Giáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích / Đoàn Quỳnh (ch.b); Khu Quốc Anh, Nguyễn Anh Kiệt,.. . - In lần thứ 3. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 321tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001587-TK08001593, TK08001595, TK08001596 Chỉ số phân loại: 512.0071 |
10 | | Giáo trình giải tích : Phép tính vi phân của hàm 1 biến và nhiều biến. Tập 1 / Trần Đức Long . - In lần thứ 5. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2007. - 235tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000801-TK08000810 Chỉ số phân loại: 515.01 |
11 | | Giáo trình giải tích 2, Giải tích hàm nhiều biến / Vũ Khắc Bảy (chủ biên), Nguyễn Trung Thành, Vũ Ngọc Trìu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2018. - 152 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22006-GT22015, MV46581-MV46740, TRB0182, TRB0183 Chỉ số phân loại: 515.071 |
12 | | Giáo trình giải tích đa trị/ Nguyễn Đông Yên . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007. - 218tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09004465-GT09004474 Chỉ số phân loại: 515.7 |
13 | | Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính tích phân hàm một biến chuỗi số - Dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 200tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001598-TK08001601, TK08001603-TK08001607 Chỉ số phân loại: 515.071 |
14 | | Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 4. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 209tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08001608-TK08001617 Chỉ số phân loại: 515.071 |
15 | | Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải . Tập 2 , Giải tích 2 . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 431 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17532, GT17533 Chỉ số phân loại: 515 |
16 | | Giáo trình toán = Ananyse 4 : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean - Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 606 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15205-TK15209 Chỉ số phân loại: 515 |
17 | | Giáo trình toán Tập 1 : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải . Tập 1 , Giải tích 1/ Jean - Marie Monnier; Lý Hoàng Tú dịch . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 343 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17530, GT17531 Chỉ số phân loại: 515 |
18 | | Giáo trình Toán ứng dụng 1 : Hệ: Cao đẳng / Nguyễn Thị Thanh, Hoàng Thị Cẩm Thạch . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 286 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23761-TK23765 Chỉ số phân loại: 510 |
19 | | Giải tích 3 : Giáo trình toán . Tập 3, Giáo trình và 500 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 590 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15218-TK15222 Chỉ số phân loại: 515 |
20 | | Giải tích hàm / Đậu Thế Cấp . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 136tr ; 20cm Thông tin xếp giá: GT15994-GT15998 Chỉ số phân loại: 515 |
21 | | Giải tích: Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn . Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 514 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17574-GT17581 Chỉ số phân loại: 515 |
22 | | Precalculus / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler . - 2nd ed. - Lexington : D.C. Heath and Company, 1989. - xvi, 730 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4509 Chỉ số phân loại: 515 |
23 | | Toán cao cấp. Tập 2 (A2), Giải tích nhiều biến / Nguyễn Văn Khuê (Chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội. : Giáo dục, 1997. - 231 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15075-GT15077, GT17356 Chỉ số phân loại: 515 |
24 | | Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính tích phân lý thuyết chuỗi phương trình vi phân / Nguyễn Thủy Thanh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 225tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001334-TK08001338, TK08001359-TK08001363 Chỉ số phân loại: 515 |
25 | | Toán học cao cấp . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 11. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 275 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009798-GT09009805, GT09009807, GT09009808, GT09009810-GT09009841, GT09009843-GT09009847, MV16237-MV16386 Chỉ số phân loại: 515 |
26 | | Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 13. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 391 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009511-GT09009545, GT09009547-GT09009560, GT09009610, GT09009618, GT09009650, GT09009653, GT21106, MV16537-MV16686 Chỉ số phân loại: 510 |
27 | | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009659-GT09009681, GT09009683-GT09009708, MV15937-MV16086 Chỉ số phân loại: 515 |
|