1 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo vệ nguồn lợi hươu xạ ở Việt Nam / Đặng Ngọc Cần, Nguyễn Xuân Đặng . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1999 . - Số 3+4. - tr. 31 -34 Thông tin xếp giá: BT0899 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bảo vệ tốt nguồn lợi hươu xạ ở Lạng Sơn. / Trần Việt Hồng . - 1995. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1995. - Số 9. - tr 10 - 11 Thông tin xếp giá: BT1443 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Hươu xạ ở Lạng Sơn / Đỗ Quang Huy . - 1994. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1994 . - Số 8 . - tr.13 Thông tin xếp giá: BT1429 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Một số đặc điểm sinh học của Hươu Xạ trong điều kiện tự nhiên tại khu bảo tồn thiên nhiên Hữu Liên Tỉnh Lạng Sơn/ GVHD: Đỗ Quang Huy . - Hà Tây : ĐHLN, 1995. - 37tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 590 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Một số đặc điểm sinh học, sinh thái của Hươu xạ (Moschus berezovskii flerov, 1992) ở Việt Nam / Đặng Ngọc Cần, Nguyễn Xuân Đặng . - 2001. - //Tuyển tập các công trình nghiên cứu sinh thái học và tài nguyên sinh vật . - Năm 2001. - tr.149 - 153 Thông tin xếp giá: BT2282 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của Hươu Xạ trong điều kiện chăn nuôi/ GVHD: Đỗ Quang Huy . - Hà Tây : ĐHLN, 1995. - 32tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 590 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu một số đặc tính, sinh học, sinh thái học Hượu Xạ (Moschus berezovski) tại khu bảo tồn Hữu Liên - Lạng Sơn / Nguyễn Duy Hoàn GVHD: Đỗ Quang Huy . - 1996. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 590 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Nhận dạng động vật hoang dã bị buôn bán / Cục kiểm lâm. Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật, . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 94 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012499-TK09012503, TK12763, TK17593 Chỉ số phân loại: 591.68 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980 Chỉ số phân loại: 634.9 |