| 1 |  | Áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) để xác định mức sẵn  lòng chi trả cho việc thu gom và xử lý rác thải tại thị trấn Cồn - Hải Hậu - Nam Định/ Phạm Thị Nhung; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2006. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08001518
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 2 |  | Đánh giá hiệu quả các loại hình sử dụng đất nông nghiệp tại xã Hải Toàn, huyện Hải Hậu,tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hồng Dương; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2015. - 50 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10100
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 3 |  | Đánh giá hiệu quả công tác thu gom và xử lý chất thải sinh hoạt trên địa bàn xã Hải An, Hải Hậu, Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hoa; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2017. - 31 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13019
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 4 |  | Đánh giá hiệu quả mô hình sử dụng đất nông nghiệp tại Thị trấn Thịnh Long - Hải Hậu - Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Nguyệt; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2016. - 58 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11369
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 5 |  | Đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần rượu gạo Hải Hậu, Nam Định / Ngô Thị Dung; GVHD: Nguyễn Thị Diệu Linh . - 2015. - 65 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10194
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 6 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp và đề xuất giải pháp sử dụng đất hiệu quả, bền vững tại xã Hải Hưng - huyện Hải Hậu- tỉnh Nam Định / Mai Ngọc Độ; GVHD: Cao Danh Thịnh . - 2015. - 64 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10077
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 7 |  | Đánh giá và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý chất thải sinh hoạt tại xã Hải Phong - huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Loan; GVHD: Đặng Hoàng Vương . - 2017. - 57 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13155
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 8 |  | Giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn tại Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Toàn Cầu, Hải Hậu - Nam ĐỊnh : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Nga; GVHD: Lê Minh Chính . - 2015. - 57tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10287
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 9 |  | Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thu, chi ngân sách tại xã Hải Phúc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định  / Đỗ Thị Oanh Lương; GVHD: Chu Thị Hồng Phượng . - 2015. - 54 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10173
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 10 |  | Giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng đất trồng lúa trên địa bàn huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định / Đỗ Văn Tú; GVHD: Nghiêm Thị Thà . - 2015. - 83tr.:  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3036
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần rượu gạo Hải Hậu - Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp  / Ninh Thị Thúy Dung; GVHD: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - 2015. - 61 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10446
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 12 |  | Nghiên cứu mô hình sử dụng đất tai xã Hải Châu, huyện Hải Hậu - tỉnh Nam Định : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Huê; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2016. - 58 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11385
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 13 |  | Phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ trên địa bàn huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định : Luận văn thạc sỹ / Phạm Thị Minh; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2016. - 104 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4019
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 14 |  | Phân tích tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại công ty cổ phần rượu gạo Hải Hậu, Nam Định  : Khóa luận tốt nghiệp  / Ngô Thị Dung; GVHD: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - 2015. - 65 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10205
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 15 |  | Sinh kế cho người dân bị thu hồi đất nông nghiệp tại huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Tá; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2020. - viii, 87 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5404
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 16 |  | Xây dựng bản đồ đơn vị đất đai huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định / Phạm Anh Tuấn; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2016. -  //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016.  Số 18. - tr.52 - 58 Thông tin xếp giá: BT3699
 |