KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bắt đầu với Windows server 2003 / Minh Mẫn . - Hà Nội : Nxb Thống kê, 2003. - 255 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010374-TK09010376
  • Chỉ số phân loại: 005
  • 2Giáo trình hệ điều hành Unix - Linux / Hà Quang Thuỵ, Nguyễn Trí Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 294 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18030-GT18034
  • Chỉ số phân loại: 005.4071
  • 3Giáo trình kiến trúc máy tính và hệ điều hành. / Trần Thị Thu Hà, Bùi Thế Ngũ đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 382 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18879-GT18888
  • Chỉ số phân loại: 004.071
  • 4Giáo trình nguyên lý hệ điều hành / Hồ Đắc Phương . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 271 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18010-GT18014
  • Chỉ số phân loại: 005.4071
  • 5Giáo trình tin học đại cương / Hàn Viết Thuận,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 407 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18809-GT18818
  • Chỉ số phân loại: 004.071
  • 6Hệ điều hành mạng Novell Netware (tra cứu theo lệnh) : Vi tính phổ thông / Drew Heywood, Danny Kusnierz; Từ Long dịch . - . - Tp. Hồ Chí Minh, 1996. - 259 tr. ; 20 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK17353
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 7Hướng dẫn sử dụng Windows XP cho người mới bắt đầu / Phan Minh Ngọc . - . - Hà Nội : Thống kê, 2002. - 395 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13981-TK13983
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 8Inside Windows 95 / Jim Boyce... [et al.] . - Indianapolis : New riders, 1995. - xxix, 1083 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4712
  • Chỉ số phân loại: 005.4469
  • 9Microsoft office xp / Timothy J. O'Leary, Linda I. O'Leary . - New York, NY : McGraw-Hill/Irwin, 2002. - v. <1-2 > : col. ill. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV08000199, NV08000200
  • Chỉ số phân loại: 005.44
  • 10Tài liệu luyện thi MCSE. Microsoft windows 2000 server - Exam 70 - 215/ VN- Guide tổng hợp và biên dịch . - . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 480 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14171-TK14173, TK20771
  • Chỉ số phân loại: 005.2