| 
	
		| 1 |  | Chim Việt Nam / Nguyễn Cử, Lê Trọng Trải, Karen Phillipps . - H : Lao động - Xã hội, 2000. - 250tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005871
 Chỉ số phân loại: 598
 |  
		| 2 |  | Nhận dạng động vật hoang dã bị buôn bán  / Cục kiểm lâm. Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật, . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 94 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012499-TK09012503, TK12763, TK17593
 Chỉ số phân loại: 591.68
 |  
		| 3 |  | Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  |