1 | | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852 Chỉ số phân loại: 348 |
3 | | Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử / Nguyễn Thị Mơ (Chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2006. - 360 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0113, TK08004792, TK08004793, TK09009813, TK09009814 Chỉ số phân loại: 346.59702 |
4 | | Cẩm nang quản lý hiệu quả các hợp đồng = The handbook of effective contract administration / Cary Cohen; Nguyễn Hồng Minh biên dịch . - . - T. p. Hồ Chí Minh : Thống kê, 1995. - 444 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005591, TK20655 Chỉ số phân loại: 658 |
5 | | Chế định hợp đồng trong bộ luật dân sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Khánh . - . - Hà Nội : Tư Pháp, 2007. - 559 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010353, TK09010354, VL0870 Chỉ số phân loại: 344 |
6 | | Contracts for paralegals : Legal principle and practical application / Linda A. Spagnola . - New York : McGraw-Hill, 2008. - xx, 300 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0117, NV3759 Chỉ số phân loại: 346.7302 |
7 | | Đàm phán theo phong cách Trump : Những chiến lược và chiến thuật hiệu quả nhằm đoạt được mọi hợp đồng / Phạm Quang Vinh (dịch) . - H. : Văn Hoá - Thông Tin , 2007. - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08000068, TK08000149, TK08002195 Chỉ số phân loại: 658.4052 |
8 | | Đại cương về pháp luật hợp đồng = Esentiel du droit des contrats/ Corinne Renaunt - Brahinsky; Người dịch: Trần Đức Sơn . - . - Hà Nội : Văn hoá - Thông tin, 2002. - 132 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011096-TK09011098, TK09012657, TK15710-TK15712 Chỉ số phân loại: 346.02 |
9 | | Điều kiện hợp đồng FIDIC - Điều kiện hợp đồng xây dựng dạng hợp đồng ngắn gọn = Conditions of Contract FIDIC - Conditions of contract for construction short form of contract . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 416 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK16794-TK16796 Chỉ số phân loại: 692 |
10 | | Giáo trình kinh doanh bất động sản / Bùi Thị Minh Nguyệt . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 164 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22667-GT22671, MV51539-MV51633 Chỉ số phân loại: 333.3322 |
11 | | Giáo trình kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh / Nguyễn Thế Phán (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT18854-GT18858 Chỉ số phân loại: 651.7 |
12 | | Hoàn thiện liên kết theo hình thức hợp đồng gia công trong chăn nuôi gia cầm tại công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam trên địa bàn huyện Chương Mỹ - TP Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ kinh tế / Vũ Thị Thúy Mai; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2016. - 98tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4046 Chỉ số phân loại: 338.1 |
13 | | Hợp đồng chuyển quyền sử dụng đất và mua bán nhà ở : Sách tham khảo / Lê Thu Hà biên soạn . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 386 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18206, TK18207, TK19148 Chỉ số phân loại: 346.02 |
14 | | Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng anh/ biên dịch Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2005. - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09012590-TK09012594 Chỉ số phân loại: 651 |
15 | | Introduction to Contracts and Restitution / Martin A. Frey, Terry H. Bitting, Phyllis H. Frey . - 2nd ed. - Albany : West Publishing, 1994. - xxii,539 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3948 Chỉ số phân loại: 346.73022 |
16 | | Kỹ thuật soạn thảo, ký kết hợp đồng dân sự - kinh doanh - thương mại và các mẫu hợp đồng theo bộ luật dân sự và luật thương mại 2005 . - . - Hà Nội : Lao động xã hội , 2005. - 498 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08004940, TK19705 Chỉ số phân loại: 651.7 |
17 | | Pháp luật về hợp đồng : Hệ thống hoá nững văn bản hiện hành về các loại hợp đồng . - tp HCM : Nxb: TP Hồ Chí Minh, 1993. - 935tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08004652, TK08004653 Chỉ số phân loại: 346.07 |
18 | | Thực trạng pháp luật về cho thuê môi trường rừng để phát triển dược liệu - hướng hoàn thiện pháp luật về hợp đồng cho thuê môi trường rừng / Lê Thị Luyến; Người phản biện: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 23- tr 117- 126 Thông tin xếp giá: BT4930 |