1 | | Assessing the quality of domestic water in Thuy Xuan Tien commune, Chuong My, Ha Noi : Student thesis / Bui Quynh Trang; Supervisor: Tran Quang Bao . - Ha Noi, 2016. - 38 p. : Appendix ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11785 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | | Atlas Hà Nội = Chỉ dẫn du lịch / Trần Việt Anh . - Thế giới , 1996. - 62 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21386-TK21388 Chỉ số phân loại: 912.59731 |
3 | | Áp dụng các công cụ kinh tế để nâng cao năng lực quản lý môi trường ở Hà Nội : Sách tham khảo / Nguyễn Thế Chinh (chủ biên), Đặng Như Toàn, Lê Thu Hoa . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 195 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17647-TK17649 Chỉ số phân loại: 363.700959731 |
4 | | Áp dụng mô hình hồi quy tuyến tính nhiều lớp để định giá đất trên địa bàn huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Sỹ Dũng; GVHD: Cao Thị Thu Hiền . - 2017. - 33 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13365 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 | | Ảnh hưởng của đất ở ba vị trí địa hình khác nhau đến sinh trưởng của cây thông mã vĩ (Pinus massonniana Lamb) tại vườn quốc gia Ba Vì - Hà Nội / Bàn Thị Vân Anh; GVHD: Đinh Mai Vân . - 2012. - 45 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8809 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Bảo tồn, phát huy giá trị di sản văn hoá vật thể Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Chí Bền (chủ biên) ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 399 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VL0756 Chỉ số phân loại: 959.731 |
7 | | Biên niên lịch sử Thăng Long - Hà Nội (Phần bổ sung) / Phan Phương Thảo (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1100 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL1309 Chỉ số phân loại: 959.731 |
8 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 1 / Nguyễn Hữu Sơn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 780 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0045, VL1285 Chỉ số phân loại: 895.92213209 |
9 | | Biên niên sử phong trào thơ mới Hà Nội (1932 - 1945). Tập 2 / Nguyễn Hữu Sơn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 816 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0046, VL1284 Chỉ số phân loại: 895.92213209 |
10 | | Bước đầu áp dụng phương pháp định giá ngẫu nhiên (CVM) để giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động sản xuất gốm gây ra tại làng nghề Bát Tràng - Gia Lâm - Hà Nội / Lê, Thị Thu Hiền; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2008. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005705 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của cây xanh đến môi trường đô thị Hà Nội/ GVHD: Vương Văn Quỳnh . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - 62tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |
12 | | Bước đầu nghiên cứu cơ sở xây dựng mô hình cho thuê môi trường rừng đặc dụng để phát triển du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Ba Vì - Hà Nội / Hoàng Thị Mai; GVHD: Lưu Quang Vinh . - 2010. - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7204 Chỉ số phân loại: 363.7 |
13 | | Bước đầu nghiên cứu hiệu quả sử lý nước sinh hoạt của cây thủy trúc tại xã Cấn Hữu, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội. / Nguyễn Thị Hoàn; GVHD: Bế Minh Châu . - 2010. - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7187 Chỉ số phân loại: 363.7 |
14 | | Bước đầu nghiên cứu kỹ thuật nhân giống và đánh giá tình hình sinh trưởng của một số loài cây thuốc trong giai đoạn cây con tại khu vực thị trấn Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội. / Quách Văn Lâm; GVHD: Phạm Thanh Hà . - 2010. - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7233 Chỉ số phân loại: 333.7 |
15 | | Ca khúc Hà Nội thế kỷ 20 và những năm đầu thế kỷ 21./ Nhiều tác giả; Sưu tầm, tuyển chọn và giới thiệu: Hoàng Dương (chủ trì) . - . - Hà Nội, 2010. - 766 tr. ; 24 vm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VL599 Chỉ số phân loại: 782.42 |
16 | | Ca trù Hà Nội trong lịch sử và hiện tại. / Nguyễn Đức Mậu . - . - Hà Nội, 2010. - 728 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 100 năm ) Thông tin xếp giá: VL0653 Chỉ số phân loại: 781.6200959731 |
17 | | Các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo nghề gắn với tạo việc làm cho lao động thanh niên nông thôn trên địa bàn huyện Chương Mỹ - Hà Nội : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Gia Tư; GVHD: Trần Văn Dư . - 2013. - 121 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS2031 Chỉ số phân loại: 338.1 |
18 | | Các giải pháp tài chính nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần khuôn mẫu chính xác và máy CNC, Hoàng Mai, Hà Nội / Lê Thúy Anh; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2008. - 67 tr, Thông tin xếp giá: LV08005793 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
19 | | Các nhân tố ảnh hưởng đến thu nhập của nông hộ trên địa bàn huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội / Lê Đình Hải . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 4 . - tr. 162-171 Thông tin xếp giá: BT4053 |
20 | | Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư vào nông nghiệp công nghệ cao của các cơ sở sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Hà Nội : Kinh tế & Chính sách / Trịnh Quang Thoại, Trần Đình Thao, Nguyễn Thị Minh Thu . - 2020. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 3.- tr 146 - 155 Thông tin xếp giá: BT5232 |
21 | | Cải tạo và thiết kế không gian nội thất căn biệt thự phố 83E - Xuân Diệu - Q. Tây Hồ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Quang Nam; GVHD: Nguyễn Thị Lan Anh . - 2017. - 78 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12956 Chỉ số phân loại: 729 |
22 | | Cây xanh cảnh quan của một số ngôi chùa cổ nổi tiếng tại Hà Nội / Trần Ngọc Đang . - 1999. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 1999 . - Số 2 . - tr. 30 - 31 Thông tin xếp giá: BT0897 |
23 | | Chân dung Thăng Long Hà Nội / Lý Khắc Cung . - H. : Nxb Hà Nội, 2004. - 239tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08001990-TK08001992 Chỉ số phân loại: 306.597 |
24 | | Châu bản triều Nguyễn về Hà Nội / Đào Thị Diến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 820 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: VL1341 Chỉ số phân loại: 959.731029 |
25 | | Chiến lược marketing - mix của công ty CP bia - rượu - nước giải khát Hà Nội / Trương Thị Thu Luyến; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2010. - 72 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6863 Chỉ số phân loại: 338.5 |
26 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Vân; GVHD: Nguyễn Tiến Thao . - 2015. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10167 Chỉ số phân loại: 330 |
27 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp theo hướng nâng cao giá trị gia tăng trên địa bàn huyện Hoài Đức - TP. Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Thị Lan Anh; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2016. - 92 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4009 Chỉ số phân loại: 338.1 |
28 | | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp trên địa bàn huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hà: NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - Hà Nội, 2022. - vi, 88 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5849 Chỉ số phân loại: 330.068 |
29 | | Chuyển dịch cơ cấu lao động trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế nông nghiệp / Phạm văn Thú; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2018. - vii, 97 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4538 Chỉ số phân loại: 338.1 |
30 | | Chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội / Phùng Thị Thanh Hải; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2015. - 108 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3056 Chỉ số phân loại: 338.1 |