| 1 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội :  Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
 Chỉ số phân loại: 363.7003
 | 
		| 2 |  | Các yếu tố ảnh hưởng đến ý định ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất rau, hoa của nông dân tại huyện Lạc Dương, tỉnh Lâm Đồng / Phạm Triều; GVHD: Mai Chiến Thắng . - 2014. - 96 tr Thông tin xếp giá: THS2618
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 3 |  | Cây cảnh / Võ Văn Chi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 410 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17565
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 4 |  | Cây cỏ Việt Nam = An Illustrated Flora of Vietnam. Quyển 1, Từ khuyết tật thực vật, loã tử, Hoa cánh rời đến họ đậu / Phạm Hoàng Hộ . - Tp.Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1999. - 991 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: TK08005742
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 5 |  | Cẩm nang nuôi trồng và kinh doanh phong lan/ Huỳnh Văn Thới . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1996. - 199 tr.  ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK19528
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 6 |  | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp phát triển nghề trồng hoa tại xã Mê Linh, huyện Mê Linh, Hà Nội / Nguyễn Thị Hồng; GVHD:Thanh Tú . - 2012. - 50 tr.;  29 cm +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8631
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 7 |  | Hoa và kỹ thuật trồng hoa / Nguyễn Xuân Linh . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 226 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19999
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 8 |  | Hoa và cây cảnh / Đào Mạnh Khuyến . - . - Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 1993. - 203 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16291
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 9 |  | Hội nghị khoa học = Scientific conference : Công nghệ sinh học thực vật trong công tác nhân giống và chọn tạo giống hoa = Plant biotechnology in breeding and rapid propagation of flower spicies / Dương Tấn Nhựt (chủ biên),.. [và những người khác] . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2007. - 373 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21095
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 10 |  | Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, hoa / Hội cơ khí nông nghiệp Việt Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 126 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22658-TK22661
 Chỉ số phân loại: 631.34
 | 
		| 11 |  | Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội :  Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046
 Chỉ số phân loại: 631.5
 | 
		| 12 |  | Kỹ thuật sản xuất một số loài hoa / Lê Huy Hàm (chủ biên),...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21098
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 13 |  | Kỹ thuật trồng, chăm sóc bảo quản và phòng chống sâu bệnh hại trên cây hoa Lily / Nguyễn Văn Tiến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 112 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22511-TK22515
 Chỉ số phân loại: 635.9343
 | 
		| 14 |  | Kỹ thuật về cây - hoa - cảnh / Nguyễn Khắc Trung, Phạm Minh Thu . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17548, TK17549, TK20725
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 15 |  | Nghệ thuật hoa  - cây cảnh - cây thế/ Như Mạo . - . - Hà Nội :  Văn hóa - Thông tin, 1998. - 173 tr. ;  19 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13730, TK13731
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 16 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể tới sự sinh trưởng và phát triển của cây hoa cúc pha lê trồng chậu : [Khóa luận tốt nghiệp] / Phạm Đức Tài; GVHD: Đào Thị Thanh Mai . - 2015. - 33 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV9963
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 17 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể tới tỉ lệ nảy mầm của hạt và sinh trưởng của cây con hoa bướm Pansy (Viola tricolor L.) : [Khóa luận tốt nghiệp] / Hoàng Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Thị Yến . - 2015. - 30 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV9973
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 18 |  | Sinh vật cảnh lý thú / Như Mạo . - . - Hà Nội : Lao động, 1997. - 219 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14075-TK14077
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 19 |  | Tay'lor 50 best Herbs & Edible Flowers : Easy plants for more beautiful gardens / Frances Tenenbaum . - Boston : Houghton Mifflin, 1999. - 113 p. : col. ill., col. map ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0033, NV0034
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 20 |  | Thế giới hoa và biểu tượng / Bình An, Đăng Trường . - H : Nxb Văn hóa Thông tin, 2003. - 326 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007278-TK09007280
 Chỉ số phân loại: 582.13
 | 
		| 21 |  | Trồng hoa  cây cảnh trong gia đình / Nguyễn Huy Trí, Đoàn Văn Lư . - . - Thanh Hoá,  1994. - 279 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK15602, TK15603, TK16001
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 22 |  | Trồng hoa ngày tết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tú (Biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2005. - 95 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012229
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 23 |  | Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long (ch.b), Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H. : Giáo dục, 2006. - 456tr. ; 18cm Thông tin xếp giá: TK08004061, TK08004062, TK09012179
 Chỉ số phân loại: 581.1303
 |