| 1 |  | Điều chỉnh phân bố cây rừng hợp lí trong kỹ thuật nuôi dưỡng rừng tự nhiên / Bảo Huy, Nguyễn Thành Mến . - 2006. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2006 . -  Số 7 . - tr.82 - 84 Thông tin xếp giá: BT0226
 | 
		| 2 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình  Tập 1 / Lê Huy Thập . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2008. - 298 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0574
 Chỉ số phân loại: 005.13
 | 
		| 3 |  | Kĩ thuật điện tử số  / Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 304 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK15123-TK15127
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 4 |  | Kĩ thuật điện tử số : Đặng Văn Chuyết . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16646
 Chỉ số phân loại: 621.381
 | 
		| 5 |  | Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số/   Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lại lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15937, TK15938
 Chỉ số phân loại: 621.3
 | 
		| 6 |  | Kỹ thuật phản ứng / Ngô Thị Nga . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật,  2002. - 259 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK12710, TK15826, TK15827
 Chỉ số phân loại: 541
 | 
		| 7 |  | Kỹ thuật sấy  / Trần Văn Phú . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2009. - 267 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17705-GT17714
 Chỉ số phân loại: 664
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật sơn đồ gỗ / Nguyễn Văn Lộc . - . - Hà Nội :  Giáo dục Việt Nam,  2009. - 183 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14838-TK14842
 Chỉ số phân loại: 667
 | 
		| 9 |  | Nghề lâm sinh /  Đỗ Nguyên Ban . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 119tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004409-TK08004417, TK14454, TK14455
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu kĩ thuật gieo ươm cây hoa Mãn Đỉnh Hồng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Yến . - 2017. - 46 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12636
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu kỹ thuật gieo ươm cây hoa Hướng dương lùn - Helianthus annuus L : Khóa luận tốt nghiệp / Lưu Thị Ninh; GVHD: Nguyễn Thị Yến . - 2017. - 48 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12607
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 12 |  | Nguyên lí phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục VIệt Nam,  2009. - 385 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15068-TK15072
 Chỉ số phân loại: 621.39
 | 
		| 13 |  | Tìm hiểu kĩ thuật thi công vườn trên mái và đề xuất giải pháp thiết kế thực nghiệm cho nhà 219 Âu Cơ - Quảng An - Tây Hồ - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Yến . - 2017. - 83 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12608
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 14 |  | Ứng dụng phương pháp phần tử hữu hạn bằng phần mềm Mathcad / Lưu Nguyễn Nam Hải . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 196 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27149
 Chỉ số phân loại: 620.001515353
 | 
		| 15 |  | Vật lý kỹ thuật / Đặng Hùng (Chủ biên ),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14609-TK14613
 Chỉ số phân loại: 621.3
 |