| 1 |  | 202 sơ đồ kế toán ngân hàng  : Theo Quyết định số 29/2006/QĐ - NHNN ngày 10/7/2006... / Trương Thị Hồng . - Tp. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2006. - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK13134-TK13138
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 2 |  | 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) /  Bộ Tài chính . - . - Hà Nội : Thống kê,  2006. - 451 tr. ; 24 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08004945, TK08005307-TK08005309, TK14415, TK14416, TK20348
 Chỉ số phân loại: 657.09597
 | 
		| 3 |  | Accounting / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison, Linda Smith Bamber . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - xxxviii,1158 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV4537
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 4 |  | Accounting : Solutions manual. Chapters 1 - 13  / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison, Linda Smith Bamber . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - 1069 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4287
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 5 |  | Accounting : Study guide. Chapters 1 - 13 / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison, Linda Smith Bamber . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - 360 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4335, NV4336
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 6 |  | Accounting : Study guide. Chapters 12 - 26 / Charles T. Horngren, Walter T. Harrison, Linda Smith Bamber . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - 381 p. ; 28 cm | 
		| 7 |  | Accounting flows and disclosures / William G. Mister... [et al] . - Houston : Dame Publications, 1992. - xxxv, 345 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4337
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 8 |  | Accounting for decision making and control / Jerold L. Zimmerman . - 6th ed. - New York : McGraw - Hill, 2009. - 733 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0716
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 9 |  | Accounting for decision making and control / Zimmerman Jerold L . - 2nd ed. - Chicago : McGraw-Hill, 1997. - xvi, 720 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1901, NV4452
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 10 |  | Accounting for managers : Text and cases / William J. Bruns . - 2nd ed. - Boston : South-Western, 1999. - 812 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1952
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 11 |  | Accounting information for business decisions. Volume I / Billie M. Cunningham, Loren A. Nikolai, John D. Bazley . - Preliminary ed. - Fort Worth : The Dryden Press, 1999. - xxx, 509 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4470
 Chỉ số phân loại: 657.7
 | 
		| 12 |  | Accounting information systems / Barry E. Cushing, Marshall B. Romney . - 6th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley Publishing, 1993. - xvi,1053 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3913
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 13 |  | Accounting Information Systems / John F. Nash, Cynthia D. Heagy . - 3rd ed. - Cincinnati : South-Western College, 1992. - xii, 756 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3771
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 14 |  | Accounting Information Systems / Ulric J. Gelinas, Allan E. Oram, William P. Wiggins . - 2nd ed. - Cincinnati : South-Western, 1993. - xxix,904 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3914
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 15 |  | Accounting information systems :  Basic concepts and current issues / Robert L. Hurt . - 2nd ed. - New York : Mc Graw Hill, 2010. - 499 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1563
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 16 |  | Accounting information systems : Essential Concepts and Applications / Joseph W. Wilkinson, Michael J. Cerullo . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons, 1997. - vii,984 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3932
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 17 |  | Accounting text and cases / Robert N. Anthony, James S. Reece, Julie H. Hertenstein . - 9th ed. - Boston : Irwin, 1995. - xxiv, 1044 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3727
 Chỉ số phân loại: 658.1511
 | 
		| 18 |  | Accounting, information technology, and business solutions / Anita S. Hollander, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 1999. - xvi, 584 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3594
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 19 |  | Accounting, informmation technology, and business solutions  / Anitas S. Hollanderr, Eric L. Denna, J. Owen Cherrington . - Boston : McGraw - Hill, 2000. - 584 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1147
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 20 |  | Accounting:  Working Papers  Chapters 1 - 13  / Charles T. Horngren, Wlter T. Harrison, Linda Swith Bamber . - 4th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - 1014 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1225, NV1226
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 21 |  | Accouting for governmental and nonprofit entities / Earl R. Wilson, Jacque L. Reck, Susan C. Kattelus . - 15th ed. - New York : McGraw- Hill, 2010. - 739 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0826
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 22 |  | Advanced Accounting  / Jame R. Boatsman,...[et al.] . - 7th ed. - Chicago : Irwin, 1994. - xvi, 1119 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1877, NV1878
 Chỉ số phân loại: 657.046
 | 
		| 23 |  | Advanced accounting / Floyd A. Beams . - 5th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1992. - xiv, 960 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4001
 Chỉ số phân loại: 657.046
 | 
		| 24 |  | Advanced accounting / Floyd A. Beams, John A. Brozovsky, Craig D. Shoulders . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 2000. - 899 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1374, NV3583
 Chỉ số phân loại: 657.046
 | 
		| 25 |  | Advanced accounting : Concepts and practice / Arnold J. Pahler . - 4 th. - San Diego : HBJ, 1991. - 1322 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1090
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 26 |  | Advanced financial accounting / Richard E. Baker, Valdean C. Lembke, Thomas E. King . - New York : McGraw-Hill, 1989. - xxvi,1190 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4191
 Chỉ số phân loại: 657.046
 | 
		| 27 |  | Advanced financial accounting. Volume I . Chaptes 1-8. Modules A-D / Ranald J. Huefner, James A. Largay III, Susan S. Hamlen . - 5th ed. - Houston : Dame, 1999. - xxiv, 361 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3633, NV3659
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 28 |  | Advanced management accounting / Robert S. Kaplan, Anthony A. Atkinson . - 3rd ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1998. - xviii, 798 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3596
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 29 |  | Bài giảng Kế toán hành chính sự nghiệp / Bùi Thị Sen, Nguyễn Thị Bích Diệp, Đoàn Thị Hân . - Hà Nội:  Đại học lâm nghiệp, 2020. - 324 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22433-GT22437, MV49323-MV49342
 Chỉ số phân loại: 657.071
 | 
		| 30 |  | Bài giảng Kế toán tài chính 2/ Bùi Thị Sen, Hoàng Vũ Hải, Nguyễn Thị Bích Diệp . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2016. - 184 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: GT21555-GT21564, MV39776-MV39935
 Chỉ số phân loại: 657.071
 |