KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  39  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
112 tuyệt kỹ bán hàng / Brian Tracy, Michael Tracy; Xuân Chi (dịch) . - In lần 13. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Thái Hà, 2023. - 309 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25402
  • Chỉ số phân loại: 658.85
  • 2A writer’s reference / Diana Hacker . - 6th ed. - Boston : New York : Bedford : St. Martins, 2009. - xxxv, 509 p. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2369
  • Chỉ số phân loại: 808.2
  • 3Active skills for reading 2 / Neil J. Anderson . - 3rd.ed. - Boston : National Geographic Learning, 2013. - 176 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3198
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 4Bài giảng Kỹ năng làm việc nhóm / Hoàng Thị Kim Oanh, Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2022. - iv,108 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22841-GT22845, MV55117-MV55176, MV55257-MV55271
  • Chỉ số phân loại: 658.4022
  • 5Bài giảng kỹ năng truyền thông trong khuyến nông / Phạm Quang Vinh . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2012. - 106 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20362-GT20371, MV24472-MV24501
  • Chỉ số phân loại: 302.2071
  • 6Bốn mươi gương thành công / Dale Carnegie; Dịch giả: Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 333 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24302
  • Chỉ số phân loại: 920
  • 7Các cuộc đời ngoại hạng : Những bài học thành công / Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 299 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24301
  • Chỉ số phân loại: 920
  • 8Clinical nursing skills : Basic to advanced skills / Sandra F. Smith, Donna J. Duell, Barbara C. Martin . - 4th ed. - Stamford : Appleton & Lange, 1996. - xxiv,1124 p. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4679, NV4680
  • Chỉ số phân loại: 610.73
  • 9Developing Tactics for listening = Luyện kỹ năng nghe tiếng anh / Jack C. Richards; Giới thiệu: Lê Thúy Hiền . - 2nd ed. - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2012. - 177 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25256
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 10Engineering skills for career success / Charles K. Alexander, James A. Watson . - New York : Mc Graw Hill, 2014. - 347 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1571, NV1572
  • Chỉ số phân loại: 620.82
  • 11Giao tiếp bất kỳ ai : 101 cách nâng cao kỹ năng giao tiếp / Jo Condrill, Bennie Bough; Bạch Trà dịch . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Công thương, 2019. - 132 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23175-TK23179
  • Chỉ số phân loại: 153.6
  • 12Giáo trình Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình / Đặng Tùng Hoa... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012. - 118 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24602-TK24606
  • Chỉ số phân loại: 302.2
  • 13Giáo trình kỹ năng quản trị = Management skills / Ngô Kim Thanh, Nguyễn Thị Hoài Dung . - Tái bản lần thứ 1, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012. - 519 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22026-TK22035
  • Chỉ số phân loại: 658.007
  • 14Họp ít làm nhiều : Bí quyết tổ chức cuộc họp ngắn gọn, sáng tạo, chuyên nghiệp và hiệu quả / Masumi Tani; Thu Phùng dịch . - Hà Nội : Công Thương; 1980 Books, 2024. - 203 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25759
  • Chỉ số phân loại: 658.456
  • 15Kỹ năng giao tiếp cơ bản : Bài giảng / Phạm Quang Vinh, Trịnh Hải Vân . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2015. - 136 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21323-GT21332, MV35978-MV36047
  • Chỉ số phân loại: 302.2
  • 16Kỹ năng làm việc nhóm của người Nhật / Hidehiko Hamada; Người dịch: Anh Việt . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 230 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22939-TK22943
  • Chỉ số phân loại: 658.3145
  • 17Kỹ năng lắng nghe trong giao tiếp : Biết lắng nghe là bạn đã giành 50% chiến thắng / Hiraki Noriko; Nguyễn Thị Thu Thuỷ dịch . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2023. - 163 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25440
  • Chỉ số phân loại: 302.2
  • 18Kỹ năng lập trình / Lê Hoài Bắc, Nguyễn Thanh Nghị . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 388 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15429-TK15433
  • Chỉ số phân loại: 005.1
  • 19Kỹ năng phỏng vấn / Phạm Nguyễn Cang, Phạm Nguyễn Cẩn biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2004. - 71 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16015-TK16017
  • Chỉ số phân loại: 658.3
  • 20Kỹ năng tư duy phê phán / Stella Cottrell . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2008. - 275 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24592-TK24596
  • Chỉ số phân loại: 153.4
  • 21Kỹ năng viết khóa luận và luận văn ở Đại học = How to write dissertations & project reports / Kathleen McMillan, Jonathan Weyers; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011. - 399 tr. ; 22 cm( Bộ sách về kỹ năng học tập ở Đại học )
  • Thông tin xếp giá: TK26660-TK26674
  • Chỉ số phân loại: 378.242
  • 22Làm giàu muôn đời. Tập 1 / Nguyễn Xuân Tuấn . - Hà Nội : Thể thao và Du lịch, 2022. - 611 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25082, TK25083
  • Chỉ số phân loại: 650.12
  • 23Managerial skills in organizations / Chad T. Lewis, Joseph E. Garcia, Sarah M. Jobs . - Boston : Allyn and Bacon, 1990. - xv,368 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4160
  • Chỉ số phân loại: 658.409
  • 24Nghệ thuật đàm phán đỉnh cao = Crucial conversations : Sự khác biệt giữa người chiến thắng và kẻ thua cuộc trên bàn đàm phán / Kerry Patterson,...[và những người khác]; Minh Hiếu dịch . - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2024. - 363 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25432
  • Chỉ số phân loại: 153.6
  • 25Nghệ thuật đàm phán thuyết phục bất kỳ ai / John Lowry; 1980Books (dịch) . - Hà Nội : Dân trí, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 311 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25781
  • Chỉ số phân loại: 153.6
  • 26Nhập môn công tác xã hội : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Phạm Thị Huế (Chủ biên), Bùi Thị Minh Nguyệt, Trần Thành Công . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 122 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22926-GT22930, MV56282-MV56346
  • Chỉ số phân loại: 361.3
  • 27Phản biện hay ngụy biện / Albert Rutherford; Huy Nguyễn (dịch) . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2023. - 198 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25750
  • Chỉ số phân loại: 153.42
  • 28Quyết định: Kỹ năng hàng đầu của nhà lãnh đạo tài ba = Decisions: Making the right ones, righting the wrong ones / Jim Treliving; Nguyệt Minh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 347 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24470
  • Chỉ số phân loại: 658.403
  • 29Rèn luyện tình cảm = L'education iiks sentiments / P. F. Thomas, Nguyễn Hiến Lê (Dịch giả) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 175 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24312
  • Chỉ số phân loại: 152.4
  • 30Sống đẹp = The importance of living / Lâm Ngữ Đường (Lin Yutang); Lược dịch: Nguyễn Hiến Lê . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 428 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24311
  • Chỉ số phân loại: 158