| 
	
		| 1 |  | Bài giảng kỹ thuật nhiệt / Nguyễn Hữu Cung . - . - Hà Nội :  Trường Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 204 tr.; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT09003080-GT09003086, GT16757-GT16762, GT17019-GT17025
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 2 |  | Bài giảng Kỹ thuật nhiệt / Nguyễn Thị Yên, Trịnh Hiền Mai . - Hà Nội  : Đại học Lâm Nghiệp , 2015. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21505-GT21514, MV39494-MV39563
 Chỉ số phân loại: 621.40071
 |  
		| 3 |  | Bài tập kỹ thuật nhiệt  / Bùi Hải, Hoàng Ngọc Đồng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 131 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0670
 Chỉ số phân loại: 621.402076
 |  
		| 4 |  | Giáo trình kỹ thuật nhiệt  / Trần Văn Phú . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  2007. - 318 tr.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT18199-GT18203
 Chỉ số phân loại: 621.402071
 |  
		| 5 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - In lần thứ 7, có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15029-GT15033
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 6 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - Tái bản lần thứ 9, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1090
 |  
		| 7 |  | Kỹ thuật nhiệt / Bùi Hải, Trần Thế Sơn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 216 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15722-GT15726, GT19400, GT19401
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 8 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14598-GT14614, GT15885-GT15887, GT19439-GT19442
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  
		| 9 |  | Thiết bị trao đổi nhiệt / Bùi Hải, Dương Đức Hồng, Hà Mạnh Thư . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 444 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1089
 Chỉ số phân loại: 621.402
 |  |