| 1 |  | Bê tông tự đầm / Nguyễn Viết Trung, Phạm Duy Anh . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 95 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26820
 Chỉ số phân loại: 624.21
 | 
		| 2 |  | Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 57 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK17143-TK17145
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 3 |  | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng / Phạm Trọng Mạnh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV41272-MV41314, TK17127-TK17129, TK20539-TK20543
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 4 |  | Cọc đất xi măng phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16881-TK16883
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 5 |  | Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 76 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17016-TK17018
 Chỉ số phân loại: 624
 | 
		| 6 |  | Đê biển và kè mái nghiêng / Thiều Quang Tuấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2016. - 178 tr. : Mnh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22392-TK22395, TK27570, TK27571
 Chỉ số phân loại: 627.58
 | 
		| 7 |  | Foundation analysis and design / Joseph E. Bowles, P. E., S. E . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1988. - 1004 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1871
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 8 |  | Giáo trình kỹ thuật nề theo phương pháp Môđun / Phạm Văn Phùng,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 358 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19658-GT19660
 Chỉ số phân loại: 690.071
 | 
		| 9 |  | Giáo trình tiếng Anh dùng cho công nhân kỹ thuật ngành xây dựng / Nguyễn Hồng Vinh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19682-GT19684
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 10 |  | Khung bêtông cốt thép /  Trịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 177 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK15387-TK15391
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 11 |  | Kỹ thuật xây dựng. Tập 1, Công tác đất và thi công bê tông toàn khối / Nguyễn Đình Thám (chủ biên), Lê Kiều, Nguyễn Duy Ngụ . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0746
 | 
		| 12 |  | Nền và móng  / Phan Hồng Quân . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2008. - 251tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09006413, GT09006414, GT09006416-GT09006431, GT09008271
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 13 |  | Nghiên cứu công tác kế toán thuế tại công ty cổ phần kỹ thuật xây dựng và cơ điện Phương Bắc : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Thị Mỹ Linh; GVHD: Đỗ Thị Thúy Hằng . - 2016. - 70 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11129
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 14 |  | Tiêu chuẩn kỹ thuật thi công và nghiệm thu cầu, cống . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2002. - 690 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005007, TK14383, TK14384
 Chỉ số phân loại: 624.202
 | 
		| 15 |  | Tính toán kỹ thuật xây dựng trên Mathcad / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Vũ Văn Toản, Trần Thu Hằng . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 225 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0749
 | 
		| 16 |  | Vật liệu đất có cốt và vấn đề ứng dụng cho xây dựng đê biển trên nền đất yếu. / Hoàng Việt Hùng, Trịnh Minh Thụ . - 2008. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -  2008. - Số 8. -  tr. 74 - 78 Thông tin xếp giá: BT0102
 |