1 | ![](images\unsaved.gif) | 101+ ý tưởng khởi nghiệp / Thu Hà, Dương Cầm (chủ biên); Alpha books (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2015. - 197 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23475 Chỉ số phân loại: 658.11 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các yếu tố thành công khi khởi nghiệp. tập 1, trí tuệ và táo bạo / Nguyễn Đình Cửu (B.s) . - H. : lao động xã hội. - 2006 ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008551 Chỉ số phân loại: 650.1 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giải pháp hỗ trợ thanh niên khởi nghiệp trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Phạm Thị Ngọc Ánh; NHDKH: Trần Đức Trí . - 2023. - vi, 108 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6095 Chỉ số phân loại: 330.068 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hành trình kinh doanh trực tuyến 28 ngày: Biến ý tưởng của bạn thành hiện thực và trở thành doanh nhân thành công : She means business / Carrie Green; Dịch giả: Giang Vi . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 359 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24453 Chỉ số phân loại: 658.11 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | HBR's 10 must reads : On entrepreneurship and startups / Timothy Butler... [et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - vi, 148 p. ; 21 cm( HBR's 10 must reads ) Thông tin xếp giá: NV4137, NV4138 Chỉ số phân loại: 658.11 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Hiệu ứng hạt nhân : 6 trụ cột để xây dựng doanh nghiệp trực tuyến / Scott Oldford; Lê Trúc Anh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25061 Chỉ số phân loại: 658.022 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Irrational Persistence : Seven Secrets That Turned a Bankrupt Startup Into / Dave Zilko . - New Jersey : Wiley, 2016. - xviii,170 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3086 Chỉ số phân loại: 338.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Khởi nghiệp 0 - 1 : Những điều không thể bỏ qua khi khởi nghiệp / Chu Thụy Phong; Dịch: Dũng Nguyễn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 454 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24548 Chỉ số phân loại: 658.11 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Khởi nghiệp thông minh: Đừng để những điều này khiến bạn thất bại khi khởi nghiệp / Dương Hiên; Dịch giả: Dũng Nguyễn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24505 Chỉ số phân loại: 658.11 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh điển về khởi nghiệp - Thực hành = Disciplined entrepreneurship workbook / Bill Aulet; Dịch: Giang Lâm, Ngọc Ny . - Hà Nội : Công Thương; Công ty sách Thái Hà, 2023. - 319 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24994 Chỉ số phân loại: 658.11 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh điển về khởi nghiệp : 24 bước khởi sự kinh doanh thành công / Bill Aulet; Dịch: Giang Lâm, Hoàng Anh . - Tái bản lần 6. - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24995 Chỉ số phân loại: 658.11 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Ở đâu có phàn nàn ở đó có cơ hội : 14 bài học khởi nghiệp Jack Ma dành tặng các bạn trẻ / Lý Gia; Dịch giả: Dũng Nguyễn . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 567 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24516 Chỉ số phân loại: 658.11 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Quốc gia khởi nghiệp : Câu chuyện về nền kinh tế thần kỳ của Israel / Dan Senor, Saul Singer ; Trí Vương dịch . - Hà Nội : Thế giới, 2013. - 451 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK25245 Chỉ số phân loại: 330.95694 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Startup life : Surviving and thriving in a relationship with an entrepreneur / Brad Feld, Amy Batchelor . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2013. - 219 p. ; 24 cm( Startup revolution series ) Thông tin xếp giá: NV1586 Chỉ số phân loại: 658.11 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | The Agile Start-Up : Quick and Dirty Lessons Every Entrepreneur Should Know / Jeff Scheinrock, Matt Richter-Sand . - New Jersey : Wiley, 2013. - xvii,349 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV3130 Chỉ số phân loại: 658.11 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Tư duy thiết kế cho khởi nghiệp và lãnh đạo : Cách tiếp cận từ thung lũng silicon / Muhammad Mashhood Alam; Người dịch: Nguyễn Thị Kim Anh . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 163 tr. ; 24 cm( Tủ sách Khoa học ) Thông tin xếp giá: TK24432, TK24433 Chỉ số phân loại: 658.11 |