KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Báo cáo tổng kết chương trình khoa học và công nghệ trọng điểm cấp nhà nước bảo vệ môi trường và phòng tránh thiên tai giai đoạn 2001 - 2005 = Key national science and technology programme environmental protection and natural disaster prevention, 2001 - 2005 / Bộ khoa học và công nghệ . - Hà Nội, 2006. - 253 tr. ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23435
  • Chỉ số phân loại: 363.3493
  • 2Các văn bản pháp luật về khoa học - công nghệ . - H. : Chính trị quốc gia, 1993. - 1133tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004638
  • Chỉ số phân loại: 340
  • 3Kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ nổi bật lĩnh vực Lâm nghiệp, Chăn nuôi - Thú y giai đoạn 2013 - 2015 / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2017. - 419 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1244-VL1261
  • Chỉ số phân loại: 636.089
  • 4Khoa học công nghệ chăn nuôi =Journal of animal science and technology :[Tạp chí] / Viện chăn nuôi - Bộ nông nghiệp và PTNT . -
  • Thông tin xếp giá: T0145
  • 5Khoa Học Công Nghệ Môi Trường: [Tạp chí]/ Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ quốc gia. Bộ Khoa học và Công nghệ . - H. - 48tr
  • Thông tin xếp giá: TC88
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 6Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới : Trồng trọt bảo vệ thực vật. Tập 1/ Trần Duy Quý, Phạm Văn Biên, Bùi Chí Bửu.. . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 446 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006503-TK09006512
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 7Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới. Tập 5, Lâm nghiệp / Bùi Bá Bổng,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 527 tr. ; 31 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14556, TK14557, TK19412, VL400-VL404, VL528
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Khoa học công nghệ trong phát triển nuôi trồng thủy sản / Phan Thị Vân (chủ biên), Nguyễn Quang Huy, Trần Thế Mưu . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 320 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22501-TK22505
  • Chỉ số phân loại: 639.8
  • 9Quy định pháp luật về khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế tri thức . - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 531 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009751-TK09009753
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 10Sổ tay song ngữ khung pháp lý cho doanh nghiệp khoa học và công nghệ và xá cơ sở ươm tạo doanh nghiệp khoa học và công nghệ tại Việt Nam : Bilingual hanboook on legal framework for science and technology enterprises and technology in cubators in Vietnam/ BIPP, BTC . - Hà Nội : Lao động, 2017. - 394 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23018, TK23019
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 11Từ điển công nghệ cơ khí và luyện kim Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of mechanical and metallurgical technology/ Ban từ điển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007. - 600tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004013, TK08004014
  • Chỉ số phân loại: 603