1 | | Bài giảng toán thống kê cho khoa học xã hội / Nguyễn Thị Vân Hòa (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - ii, 87 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22349-GT22353, MV48676-MV48710 Chỉ số phân loại: 519.5 |
2 | | Cuộc cách mạng ngược trong khoa học: Các nghiên cứu về sự lạm dụng lí tính : Sách tham khảo / Friedrich A. Hayek; Đinh Tuấn Minh... [và những người khác] (dịch) . - Hà Nội : Tri thức, 2017. - 354 tr. ; 24 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23486 Chỉ số phân loại: 300.1 |
3 | | Methods in Behavioral Research / Paul Cozby . - 9th ed. - Boston : McGrawHill, 2006. - xv,410 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV4731 Chỉ số phân loại: 150.72 |
4 | | Một góc nhìn của tri thức . Tập 3/ Nhiều tác giả . - Tp HCM : Nxb Trẻ, tạp chí tia sáng , 2003. - 422 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008001-TK09008003 Chỉ số phân loại: 001 |
5 | | Những vấn đề toàn cầu ngày nay / Nguyễn Trần Quế . - . - H. : Khoa học xã hội, 1999. - 485tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004507 Chỉ số phân loại: 300 |
6 | | Niên giám thông tin khoa học xã hội . Số 1 / Nguyễn Văn Dân (Chủ biên), Nguyễn Huy Cẩn, Hồ Điệp. . - H. : Khoa học Xã hội, 2006. - 270tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004099, TK08004960, TK08004961, TK09009107 Chỉ số phân loại: 300.05 |
7 | | Statistical inference for management and economics / Patrick Billingley,...[et al] . - 3rd ed. - Boston : Allyn and Bacon, 1986. - xx,746 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4426 Chỉ số phân loại: 519.54 |
8 | | Statistical Methods for the Social Sciences / Alan Agresti . - 5th ed. - America : Pearson, 2018. - xii,591 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3002 Chỉ số phân loại: 519.5 |
9 | | Tạp chí Khoa Học Xã Hội: [Tạp chí] / Viện khoa học xã hội Việt Nam . - H. - 88tr : 27cm Thông tin xếp giá: TC68 Chỉ số phân loại: 300 |
10 | | The Moment of Clarity : Using the Human Sciences to Solve Your Toughest Business Problems / Christian Madsbjerg, Mikkel B. Rasmussen . - Boston : Harvard Businees, 2014. - 214 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3220 Chỉ số phân loại: 658.834 |
11 | | The Practice of Social Research / Earl Babbie . - 8th ed. - Belmont : Wadsworth Publishing Company, 1998. - xxiv,112 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4172 Chỉ số phân loại: 300.72 |
12 | | This is our world (Silver Burdett social science) / James O'Hern . - Morristown : Silver Burdett, 1975. - T1-T44,534 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV4538 Chỉ số phân loại: 300 |