KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  89  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Âm học kiến trúc âm học đô thị / Phạm Đức Nguyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 362 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16701-TK16703
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 2Bài giảng cơ sở kiến trúc / Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 262 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22473-GT22477, MV49488-MV49502
  • Chỉ số phân loại: 720.1
  • 3Bài giảng Kiến trúc công trình / Cao Đức Thịnh . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 204 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22413-GT22417, MV49258-MV49272
  • Chỉ số phân loại: 725
  • 4Bố cục kiến trúc công trình công nghiệp / Nguyễn Nam . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 117 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17046-TK17048
  • Chỉ số phân loại: 725
  • 5Cấu tạo kiến trúc / Công ty Tư vấn xây dựng dân dụng Việt Nam . - Tái bản (Xuất bản lần thứ 5). - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 192 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16926-TK16928
  • Chỉ số phân loại: 721
  • 6Cấu tạo kiến trúc / Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh (Chủ biên)...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 284 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV43500-MV43544, TK19027-TK19031, TK20544-TK20548
  • Chỉ số phân loại: 728
  • 7Cấu tạo kiến trúc và chọn hình kết cấu / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 411 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17209-TK17211
  • Chỉ số phân loại: 721
  • 8Cẩm nang kỹ thuật kiến trúc / Lê Nguyên (Biên dịch) . - H : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 192tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009941-GT09009950
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 9Cơ học công trình / Lều Thọ Trình, Đỗ Văn Bình . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 381 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16719-TK16721
  • Chỉ số phân loại: 620.1
  • 10Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững / Nguyễn An Thịnh . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 130 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26462-TK26476
  • Chỉ số phân loại: 712.01
  • 11Cơ sở tạo hình kiến trúc / Nguyễn Ngọc Giả, Võ Đình Diệp . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 179 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17302-TK17304
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 12Di tích lịch sử - văn hóa và danh thắng Việt Nam / Dương Văn Sáu . - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh sửa bổ sung. - Hà Nội : Lao động, 2017. - 387 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: MV49021-MV49036, TK23253-TK23255
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 13Đồ họa kiến trúc - vẽ kỹ thuật kiến trúc. Tập 1 / Nguyễn Hữu Trí (Chủ biên), Nguyễn Thị Kim Tú . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 205 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16899-TK16901
  • Chỉ số phân loại: 720.28
  • 14Giá trị thẩm mỹ và nghệ thuật trong lý thuyết kiến trúc và design / Đoàn Khắc Tình . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 98 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15367-TK15371, TK20276, TK20277, TK20360-TK20362
  • Chỉ số phân loại: 720.1
  • 15Giáo trình Âm học kiến trúc : Lịch sử, phương pháp tính toán, thiết kế, ứng dụng / Nguyễn Anh Tuấn (chủ biên), Phan Ánh Nguyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 389 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26886
  • Chỉ số phân loại: 729.290711
  • 16Giáo trình cấp thoát nước / Hoàng Huệ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 174 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19612-GT19616, GT19751-GT19765, MV33222-MV33225, MV33796-MV33801, MV34627-MV34633, MV35391-MV35398
  • Chỉ số phân loại: 628.1071
  • 17Giáo trình Cấu tạo kiến trúc / Bộ môn Kiến trúc, Trường Cao đẳng Xây dựng số 1 . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 232 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19655-GT19657
  • Chỉ số phân loại: 728.071
  • 18Giáo trình Chuyên đề lý thuyết kiến trúc / Nguyễn Đình Thi (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 396 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26884, TK26885
  • Chỉ số phân loại: 720.1
  • 19Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới . Tập 1 , Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ 18 / Đặng Thái Hoàng (Chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 305 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17312-TK17314
  • Chỉ số phân loại: 722
  • 20Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. Tập 2, Thế kỷ 19 - thế kỷ 20 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 343 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17306-TK17308
  • Chỉ số phân loại: 724
  • 21Giáo trình Thiết kế kiến trúc nhà dân dụng / Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 115 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19646-GT19648
  • Chỉ số phân loại: 728.071
  • 22Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 116 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26881, TK26882
  • Chỉ số phân loại: 725.8
  • 23Hướng dẫn tính toán và thiết kế âm thanh kiến trúc / Nguyễn Trọng Phượng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 90 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16953-TK16955
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 24Hướng gió, mạch nước, thế đất trong nghệ thuật kiến trúc, xây dựng nhà ở / Vương Ngọc Đức; Kim Dao dịch . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1996. - 575 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK17357, TK19588, TK19704
  • Chỉ số phân loại: 133.3
  • 25Khí hậu kiến trúc / Việt Hà, Nguyễn Ngọc Giả . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2000. - 225 tr. ; 27cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13306, TK13307
  • Chỉ số phân loại: 721
  • 26Không gian sống [Tạp chí]: Thưởng thức cuộc sống / Nhà xuất bản Thanh niên . - Hà Nội : Thanh niên, 2009-. - 128 tr
  • Thông tin xếp giá: TC106
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 27Kiến trúc & Đời sống : [Tạp chí] / Hội kiến trúc sư TP.HCM . - 94 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: TC97
  • Chỉ số phân loại: 720
  • 28Kiến trúc / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 276 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19779-GT19781
  • Chỉ số phân loại: 720.71
  • 29Kiến trúc : [Tạp chí] / Hội Kiến trúc sư Việt Nam . - Hà Nội. - 98 tr
  • Thông tin xếp giá: TC0156
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 30Kiến trúc cảnh quan / Hàn Tất Ngạn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV25355-MV25375, MV36278-MV36286, TK20564-TK20573
  • Chỉ số phân loại: 712