1 | | Kiến trúc nhà ở : (Giáo trình đào tạo kiến trúc sư) / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 304 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17236-TK17238, TK19042-TK19046 Chỉ số phân loại: 728 |
2 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - Hà Nội : Xây Dựng, 2020. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23963-TK23972 Chỉ số phân loại: 728.09597091734 |
3 | | Kỹ thuật phòng trừ mối cho kiến trúc nhà ở dân dụng và công nghiệp ở Việt Nam / Nguyễn Đức Khảm, Nguyễn Đức Khánh, Ngô Trí Côi . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 166 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19395-TK19398 Chỉ số phân loại: 628.9 |
4 | | Những mẫu nhà Việt / Nguyễn Quốc Cường . - . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 303 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18340-TK18342 Chỉ số phân loại: 729 |
5 | | Thiên nhiên trong kiến trúc nhà ở truyền thống việt / Võ Thị Thu Thủy, Phạm Thủy Tiên . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 251 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22781-TK22784 Chỉ số phân loại: 728.09597 |
|