1 | | 1001 chuyện tà thắng chính : Khoa học thưởng thức/ Điền Tuệ, người dịch Hoàng Quý . - Hà Nội : Lao động , 2004. - 292 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012638-TK09012640 Chỉ số phân loại: 398.27 |
2 | | 217 quốc gia và lãnh thổ trên thế giới / Nguyễn Quán . - . - Hà Nội : Thống kê, 2003. - 785 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK08004828, TK16370, TK16372 Chỉ số phân loại: 910.3 |
3 | | 40 năm kinh nghiệm Đài Loan / Cao Hy Quân; Lý Thành . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng , 1994. - 266tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004531, TK08004532 Chỉ số phân loại: 330.512 |
4 | | A declaration of interdependence : Why America should join world / Will Hutton . - 1st ed. - New York : W. W. Norton, 2003. - 335 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0589, NV1119 Chỉ số phân loại: 330.973 |
5 | | Annual editions : Management / LIoyd L. Byars... [et al.]; Fred H. Maidment ed . - 14th ed. - Dubuque : McGraw-Hill, 2007. - xviii, 205 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV1794 Chỉ số phân loại: 658.05 |
6 | | Applied Statistic for business and Economics / Allen L. Webster . - 2nd ed. - Chicago : Irwin, 1995. - 1047 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2962 Chỉ số phân loại: 519.502433 |
7 | | Atlas nhỏ về phát triển toàn cầu / World Bank . - Wasington : World Bank, 2004. - 63 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22466 Chỉ số phân loại: 388.900223 |
8 | | Basic Statistics Using Excel for Office XP for use with Statistical Techniques in Business & Economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 13 th ed. - Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2006. - 245 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0485 Chỉ số phân loại: 519.50285 |
9 | | Bài giảng Kinh tế môi trường / Chu Thị Thu . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22576-GT22580, MV50279-MV50358 Chỉ số phân loại: 333.7071 |
10 | | Bài giảng Kinh tế nông nghiệp = Agricultural Economics / Ngô Thị Thủy, Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - v, 122 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22681-GT22685, MV51689-MV51733 Chỉ số phân loại: 338.1 |
11 | | Bài giảng kinh tế thương mại và dịch vụ / Đặng Thị Hoa, Chu Thị Hồng Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 190 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22334-GT22338, MV48496-MV48530 Chỉ số phân loại: 381.4071 |
12 | | Bài giảng phương pháp nghiên cứu kinh tế / Nguyễn Văn Hợp, Nguyễn Tiến Thao . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 84 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21826-GT21835, MV45081-MV45140 Chỉ số phân loại: 330.072 |
13 | | Bài giảng Quản lý nhà nước về kinh tế / Nguyễn Tiến Thao, Hoàng Thị Dung, Nguyễn Thị Thùy . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22571-GT22575, MV50359-MV50438 Chỉ số phân loại: 354.071 |
14 | | Bài tập kinh tế học vi mô : Dùng cho học phần kinh tế học vi mô cơ sở / Nguyễn Văn Dần . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 21 cm ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002853-TK08002856 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
15 | | Bài tập kinh tế và quản trị doanh nghiệp/ Nguyễn Thị Bích Loan,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 132 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17937-GT17941 Chỉ số phân loại: 658.0076 |
16 | | Bài tập Kinh tế và tổ chức sản xuất trong doanh nghiệp / Ngô Kim Thanh . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009. - 166 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011881-GT09011890 Chỉ số phân loại: 658.5 |
17 | | Bài tập Kinh tế vi mô chọn lọc / Phạm Văn Minh (chủ biên), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái Sơn . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 156 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09010382-GT09010394, GT09010396, GT09011389, GT09013490, GT21117 Chỉ số phân loại: 338.5 |
18 | | Bài tập Kinh tế vi mô I : Sách tham khảo / Ngô Thị Thủy... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2024. - 140 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57972-MV58036, TK25272-TK25276 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
19 | | Bài tập mô hình toán kinh tế : Kèm theo phần mềm hướng dẫn sử dụng phần mềm máy tính MH4 / Lưu Ngọc Cơ, Nguyễn Dưỡng, Ngô Văn Tứ . - Hà Nội, 1997. - 83tr Thông tin xếp giá: GT15937-GT15939 Chỉ số phân loại: 330.076 |
20 | | Biến động kinh tế Đông Á và con đường công nghiệp hóa Việt Nam. / Trần Văn Thọ . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 305 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14345-TK14349 Chỉ số phân loại: 330.9597 |
21 | | Bí mật quản trị nhân lực : Cách tạo ra một đội quân bách chiến bách thắng / Trần Vĩ; Dũng Nguyễn (dịch); Nguyễn Hoàng Phương (hiệu đính) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2023. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25064 Chỉ số phân loại: 658.3 |
22 | | Brand Story - Thổi hồn thương hiệu, làm triệu người mê / David Aaker; Nguyễn Nụ (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2022. - 331 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25063 Chỉ số phân loại: 658.827 |
23 | | Bước chuyển sang nền kinh tế tri thức ở một số nước trên thế giới hiện nay/ Lưu Ngọc Trịnh (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 444 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009594, TK09009595, TK09012201, TK22177, TK22178 Chỉ số phân loại: 330 |
24 | | Bước đầu đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội môi trường của tre nứa và vai trò của chúng đối với cộng đồng người Thái tại thôn Đồng Bảng xã Đồng Bảng - Mai Châu - Hoà Bình/ GVHD: Nguyễn Quang Việt . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 59tr Thông tin xếp giá: LV08004019 Chỉ số phân loại: 634.9 |
25 | | Bước đầu đánh giá tác động của chính sách giao đất lâm nghiệp đến phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường tại xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thị Danh Lam; GVHD: Lê Sỹ Việt . - 2008. - 75 tr Thông tin xếp giá: LV08005901 Chỉ số phân loại: 634.9 |
26 | | Bước đầu nghiên cứu giá trị kinh tế của vùng núi đá vôi thuộc xã Ngòi Hoa - Huyện Tân Lạc - Tỉnh Hoà Bình/ Nguyễn Thanh Bình; GVHD: Vương Văn Quỳnh . - Hà Tây: ĐHLN, 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 338.5 |
27 | | Bước đầu nghiên cứu vận dụng lý luận Marketing vào hoạt động kinh doanh tại công ty dầu khí Hà Nôị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho công ty / Phạm Tất Thành; GVHD: Phạm Khắc Hồng . - 2002. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08001165 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
28 | | Bước đầu nhận xét đánh giá lợi ích môi trường và kinh tế ở khu vực rừng trồng ở Long An Gia Lai/ Nguyễn Hữu Hoà; GVHD: Nguyễn Hải Tuất . - 1996. - 35 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
29 | | Bước đầu tìm hiểu và đánh giá mô hình trang trại kinh tế hộ gia đình tại xã Tử Nê Lâm trường Tân Lạc Hòa Bình/ Lê Ngọc Tuấn; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 1998. - 50 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 338.5 |
30 | | Bước đầu xây dựng phương án cổ phần hoá doanh nghiệp nhà nước tại nhà máy xi măng 12/9 Anh Sơn Nghệ An/ Phạm Quang Tùng; GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001180 Chỉ số phân loại: 634.9068 |