KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  53  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 242 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09009422, GT09009424, GT09009425, GT09009970, GT14509-GT14512
  • Chỉ số phân loại: 330.01
  • 2Bài tập kinh tế học/ Smith Peter . - 368tr.;24cm
  • Thông tin xếp giá: GT16184, GT16185
  • Chỉ số phân loại: 330.076
  • 3Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 180tr ; 21c
  • Thông tin xếp giá: GT15926
  • Chỉ số phân loại: 339.076
  • 4Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = Investment projects in Vietnam to the year 2010 . - H. : Thống kê, 2001. - 276tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004467
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 5Các quy tắc trong kinh tế học : Những cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / Dani Rodrik; Người dịch: Nguyễn Trung Hiếu; Hiệu đính: Trần Mạnh Cường . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019. - 197 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23599
  • Chỉ số phân loại: 330.15195
  • 6Cú hích : Nudge / Richard H. Thaler, Cass R. Sunstein; Vương Bảo Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 301 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23677
  • Chỉ số phân loại: 330.019
  • 7Dẫn luận về kinh tế học = Economics: a very short introduction / Partha Dasgupta; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 271 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23527
  • Chỉ số phân loại: 330.1
  • 8Điều khiển học kinh tế / Bùi Minh Trí . - H : Giáo Dục, 2006. - 212tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK09006407-TK09006416
  • Chỉ số phân loại: 330.01
  • 9Đô la hay lá nho : Lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan; Bích Ngọc dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha, 2013. - 430 tr. ; 15 cm( Sách bỏ túi )
  • Thông tin xếp giá: TK23642
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 10Đông á phục hưng ý tưởng phát triển kinh tế / Triệu Thành Nam . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 2007 ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001959
  • Chỉ số phân loại: 332
  • 11Economics : Principles & Practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 565 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0889, NV0890
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 12Economics / Roger N. Waud . - 3rd ed. - New York : Harper & Row, 1986. - xxx, 881 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4218
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 13Economics to day : The macro view / Roger Leroy Miller . - 9th ed. - Califoria : Addison-Wesley, 1997. - 874 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1536
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 14Giáo trình kinh tế học quốc tế/ Bộ Môn Kinh tế quốc tế . - H.; Đại học kinh tế quốc dân, 1996. - 173tr
  • Thông tin xếp giá: GT09013737-GT09013740, GT09013742, GT09013884, GT15951-GT15954
  • Chỉ số phân loại: 337
  • 15Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (Chủ biên) . - . - H : Thống kê, 2003. - 334tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010486-GT09010582, GT20620, TK09008466-TK09008470
  • Chỉ số phân loại: 330.09
  • 16Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) . - H : Lao động xã hội, 2007. - 261tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09010294-GT09010321, GT09011388, GT09013489
  • Chỉ số phân loại: 338.507
  • 17Kinh tế học . Tập 1 / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 488 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18278, TK18279
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 18Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương... (Dịch) Tái bản lần thứ 1 . - H : Tài chính, 2007. - 797tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000138, TK08000139
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 19Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelson, William D. Nordaus; người dịch Vũ Cường,...[và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 15. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 797 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18351, TK18352
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 20Kinh tế học : Tập 2/ Paul A Samuelson, William D Nordhaus; Vũ Cương, Đinh Xuân Hà ... (bd) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2007. - 809tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08002397, TK08002398
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 21Kinh tế học cấm đoán / Mark Thornton, Phạm Nguyên Trường dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2016. - 325 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23613
  • Chỉ số phân loại: 338.43363410973
  • 22Kinh tế học cho thế giới thứ 3 : Giới thiệu những nguyên tắc, vấn đề và chính sách về phát triển / Michael P. Todaro . - Lần Thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 555 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12782
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 23Kinh tế học đại cương / Nguyễn Ái Đoàn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 200 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14680-GT14684, TK09011306-TK09011308
  • Chỉ số phân loại: 330.1
  • 24Kinh tế học đại cương / Nguyễn Văn Luân, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Chí Hải . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 298 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14689
  • Chỉ số phân loại: 330.01
  • 25Kinh tế học đại cương: Dành cho khối kinh tế các trường kỹ thuật / Trần Thị Lan Hương . - . - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2009. - 204 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17554-GT17558
  • Chỉ số phân loại: 330.1
  • 26Kinh tế học môi trường: Économie De L'environnement / Philippe Bontems, Gilles Rotillon; Nguyễn Đôn Phước (dịch) . - Tp.HCM : Nxb Trẻ, 2007. - 195tr. ; 19cm( Tủ sách kiến thức )
  • Thông tin xếp giá: TK08000541, TK08000542
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 27Kinh tế học quốc tế / Hoàng Vĩnh Long (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học quốc gia, 2004. - 184 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK13500, TK20043
  • Chỉ số phân loại: 337
  • 28Kinh tế học trong các vấn đề xã hội = Sách tham khảo / Ansel M. sharp, Charles A. Register, Paul W. Grimes;.. . - H. : Lao động, 2005. - 597 tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008256, TK09008257
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 29Kinh tế học về quản lý môi trường ở Việt Nam / Bùi Dũng Thể,...[và những người khác] (biên soạn); Trần Thị Kim Chi (biên dịch); Phạm Khánh Nam (hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 251 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24834
  • Chỉ số phân loại: 338.92709597
  • 30Kinh tế học vi mô . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo Dục , 2008. - 286tr. ; 15cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011373-GT09011381
  • Chỉ số phân loại: 338.5