| 1 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009422, GT09009424, GT09009425, GT09009970, GT14509-GT14512
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 2 |  | Bài tập kinh tế học/ Smith Peter . - 368tr.;24cm Thông tin xếp giá: GT16184, GT16185
 Chỉ số phân loại: 330.076
 | 
		| 3 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 180tr ; 21c Thông tin xếp giá: GT15926
 Chỉ số phân loại: 339.076
 | 
		| 4 |  | Các dự án đầu tư ở Việt Nam đến năm 2010 = Investment projects in Vietnam to the year 2010 . - H. : Thống kê, 2001. - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004467
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 5 |  | Các lý thuyết kinh tế học phương Tây hiện đại / Lê Văn Sang, Mai Ngọc Cường (đồng chủ biên),...[và những người khác] . - [Hà Nội] : Khoa học Xã hội, 1993. - 304 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0641
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 6 |  | Các quy tắc trong kinh tế học : Những cái đúng và sai của môn khoa học buồn thảm / Dani Rodrik; Người dịch: Nguyễn Trung Hiếu; Hiệu đính: Trần Mạnh Cường . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2019. - 197 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK23599
 Chỉ số phân loại: 330.15195
 | 
		| 7 |  | Cú hích : Nudge / Richard H. Thaler, Cass R. Sunstein; Vương Bảo Long dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 301 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23677
 Chỉ số phân loại: 330.019
 | 
		| 8 |  | Dẫn luận về kinh tế học = Economics: a very short introduction / Partha Dasgupta; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 271 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23527
 Chỉ số phân loại: 330.1
 | 
		| 9 |  | Điều khiển học kinh tế  / Bùi Minh Trí . - H : Giáo Dục, 2006. - 212tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09006407-TK09006416
 Chỉ số phân loại: 330.01
 | 
		| 10 |  | Đô la hay lá nho  : Lột trần cô nàng kinh tế học / Charles Wheelan; Bích Ngọc dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha, 2013. - 430 tr. ; 15 cm( Sách bỏ túi ) Thông tin xếp giá: TK23642
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 11 |  | Đông á phục hưng ý tưởng phát triển kinh tế / Triệu Thành Nam . - H. : Văn hóa thông tin, 2007. - 2007 ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001959
 Chỉ số phân loại: 332
 | 
		| 12 |  | Economics  : Principles & Practices / Gary E. Clayton . - New York : McGraw-Hill, 2001. - 565 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0889, NV0890
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 13 |  | Economics / Roger N. Waud . - 3rd ed. - New York : Harper & Row, 1986. - xxx, 881 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4218
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 14 |  | Economics to day  : The macro view  / Roger Leroy Miller . - 9th ed. - Califoria : Addison-Wesley, 1997. - 874 p.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1536
 Chỉ số phân loại: 339
 | 
		| 15 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế / Từ Thúy Anh . - (Tái bản lần thứ nhất, có chỉnh lý và bổ sung). - Hà Nội : Thống kê, 2013. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: QT0063
 Chỉ số phân loại: 337
 | 
		| 16 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế/  Bộ Môn Kinh tế quốc tế . - H.; Đại học kinh tế quốc dân, 1996. - 173tr Thông tin xếp giá: GT09013737-GT09013740, GT09013742, GT09013884, GT15951-GT15954
 Chỉ số phân loại: 337
 | 
		| 17 |  | Giáo trình kinh tế học. Tập 1 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (đồng chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 572 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1013
 | 
		| 18 |  | Giáo trình Kinh tế học. Tập 2 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019. - 541 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1322, TK26977
 Chỉ số phân loại: 330.0711
 | 
		| 19 |  | Giáo trình Kinh tế học. Tập I / Vũ Kim Dũng , Nguyễn Văn Công (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2022. - 579 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1312
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 20 |  | Giáo trình kinh tế học. Tập I / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2019. - 579 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1478
 Chỉ số phân loại: 330.0711
 | 
		| 21 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Hà Quý Tình (Chủ biên), Trần Hậu Hùng (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2008. - 21 cm ; 287 cm Thông tin xếp giá: KV0634
 Chỉ số phân loại: 330.09
 | 
		| 22 |  | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình Trọng (Chủ biên) . - . - H : Thống kê, 2003. - 334tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09010486-GT09010582, GT20620, TK09008466-TK09008470
 Chỉ số phân loại: 330.09
 | 
		| 23 |  | Giáo trình nguyên lý kinh tế học vi mô / Vũ Kim Dũng (chủ biên) . - H : Lao động xã hội, 2007. - 261tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09010294-GT09010321, GT09011388, GT09013489
 Chỉ số phân loại: 338.507
 | 
		| 24 |  | Kinh tế học . Tập 1 / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch . - In lần thứ hai có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 488 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18278, TK18279
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 25 |  | Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 1  / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương... (Dịch)  Tái bản lần thứ 1 . - H : Tài chính, 2007. - 797tr;  27cm Thông tin xếp giá: TK08000138, TK08000139
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 26 |  | Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelson, William D. Nordaus; người dịch Vũ Cường,...[và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 15. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 797 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK18351, TK18352
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 27 |  | Kinh tế học : Tập 2/ Paul A Samuelson, William D Nordhaus; Vũ Cương, Đinh Xuân Hà ... (bd) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Tài chính, 2007. - 809tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002397, TK08002398
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 28 |  | Kinh tế học bền vững : Lý thuyết kinh tế và thực tế của phát triển bền vững. Cuốn 15, Cơ sở của khoa học kinh tế / Holger Rogall; Nguyễn Trung Dũng dịch . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2011. - 603 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25581-TK25585
 Chỉ số phân loại: 330.1
 | 
		| 29 |  | Kinh tế học bền vững. Tập 1, Cơ sở của nền kinh tế phát triển bền vững / Holger Rgall; Nguyễn Trung Dũng dịch . - Tái bản lần thứ 3 có bổ sung mở rộng. - Hà Nội : Xây dựng, 2019. - 547 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25561-TK25580
 Chỉ số phân loại: 338.927
 | 
		| 30 |  | Kinh tế học cấm đoán  / Mark Thornton, Phạm Nguyên Trường dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2016. - 325 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23613
 Chỉ số phân loại: 338.43363410973
 |