KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  48  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2007. - 591 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011781-GT09011783, GT09011785-GT09011788, GT14220-GT14222
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 2Bài giảng kinh tế vĩ mô I / Nguyễn Văn Hợp,... [và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 170 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22637-GT22641, MV51218-MV51307
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 3Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án / Vũ Thu Giang . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 180tr ; 21c
  • Thông tin xếp giá: GT15926
  • Chỉ số phân loại: 339.076
  • 4Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung - bài tập - đáp án/Vũ Thu Giang (chủ biên)... [và những người khác] . - Tái bản có sửa chữa. - Hà Nội: Thống kê, 1996. - 180 tr.; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003943-GT09003967, GT15387, GT15388
  • Chỉ số phân loại: 339.076
  • 5Bài tập Kinh tế vĩ mô I / Nguyễn Văn Hợp,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 115 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV56477-MV56531, MV56846-MV56855, TK24909-TK24913
  • Chỉ số phân loại: 339.076
  • 6Bài tập và trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Dần chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2007. - 375 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011571-GT09011578, GT09011580
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 7Của cải của các quốc gia và lí thuyết về cảm nhận đạo đức rút gọn / Eamonn Butler; Phạm Nguyên Trường dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2018. - 146 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23641
  • Chỉ số phân loại: 339.31
  • 8Economics to day : The macro view / Roger Leroy Miller . - 9th ed. - Califoria : Addison-Wesley, 1997. - 874 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1536
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 9Economics Today : The macro view 1999 - 2000 edition / Roger Leroy Miller . - Massachusetts : Addison-Wesley, 1999. - 791 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0615-NV0617
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 10Giáo trình nguyên lý kinh tế học vĩ mô / Nguyễn Văn Công (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 272 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18164-GT18168
  • Chỉ số phân loại: 339.071
  • 11Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / Bộ môn kinh tế vĩ mô . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 282 tr. ; 21 m
  • Thông tin xếp giá: GT20412-GT20421, MV1222-MV1321, MV15227-MV15266, MV30819-MV30862, MV34356-MV34398, MV38242-MV38248
  • Chỉ số phân loại: 339.071
  • 12Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2008. - 255 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09012070, GT09012072, GT09012074-GT09012078
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 13Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô / Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến . - Hà Nội : Kinh tế quốc dân, 2010. - 255 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20621, GT21118
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 14Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 1 / Paul A. Samuelson, William D. Nordhaus; Vũ Cương... (Dịch) Tái bản lần thứ 1 . - H : Tài chính, 2007. - 797tr; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000138, TK08000139
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 15Kinh tế học : Sách tham khảo. Tập 2 / Paul A. Samuelson, William D. Nordaus; người dịch Vũ Cường,...[và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 15. - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 797 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18351, TK18352
  • Chỉ số phân loại: 330
  • 16Kinh tế học đại cương / Nguyễn Ái Đoàn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 200 tr.; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14680-GT14684, TK09011306-TK09011308
  • Chỉ số phân loại: 330.1
  • 17Kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách chủ biên . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09000490-GT09000509, GT19476, GT19477
  • Chỉ số phân loại: 339.07
  • 18Kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt, Vũ Thu Giang... . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo Dục , 2008. - 230tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: GT09011382, GT09011383, GT09013277, GT09013285, GT09013288
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 19Kinh tế học vĩ mô/ Vũ Đình Bách... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 228 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT18174-GT18178
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 20Kinh tế vĩ mô / Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư, Phan Nữ Thanh Thuỷ . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2006. - 220 ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT17127-GT17131
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 21Kinh tế vĩ mô : Phần nhập môn / Dương Tấn Diệp . - lần thứ 7. - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 528tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09013703-GT09013707
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 22Kinh tế vĩ mô : Tóm tắt, bài tập, trắc nghiệm / Nguyễn Như Ý,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 272 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14542-GT14545
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 23Kinh tế vĩ mô = Macroeconomic/ N. Gregory Mankiw; Người dịch: Nguyễn Văn Ngọc,...[và những người khác . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 529 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15965, GT15966, GT19853, GT20261
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 24Làm quen Kinh tế học qua biếm họa. Tập 2: Kinh tế vĩ mô / Grad yKLein, Yoram Bauman, Lê Khánh Toàn dịch . - Hà Nội : Thế Giới, 2016. - 229 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23612
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 25Macroeconomics / Robert Ernest Hall, John B. Taylor . - 5th ed. - NY : Norton & Company, 1996. - 528tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: NV08000117
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 26Macroeconomics / Stephen L. Slavin . - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, 2008. - 519 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0656
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 27Macroeconomics / Andrew B. Abel, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Masschusetts : Addison-Wesley, 1998. - xxv, 643 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1904, NV1905, NV4170, NV4557
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 28Macroeconomics / Andrew B. Abel, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Masschusetts : Addison-Wesley, 1998. - 660 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1161, NV4284, NV4285
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 29Macroeconomics / Michael Parkin . - 4th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley, 1997. - 507 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1162
  • Chỉ số phân loại: 339
  • 30Macroeconomics / Michael Parkin . - 5th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley, 1999. - xxxvii, 505 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3645
  • Chỉ số phân loại: 339