KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  18  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Kỹ thuật phát hiện sớm lửa rừng bằng phân tích ảnh động chụp từ camera IP / Lê Ngọc Hoàn, Trần Quang Bảo, Mai Hà An; Người phản biện: Đoàn Hoài Nam . - 2016. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 . Số chuyên đề: 60 năm khoa Lâm học . - tr.117 - 123
  • Thông tin xếp giá: BT3758
  • 2Nghiên cứu chọn loại cây có khả năng chống, chịu lửa tại khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên Thanh Hoá/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 52tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004985
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 3Nghiên cứu đánh giá mức độ phù hợp các phương pháp dự báo cháy rừng hiện đang áp dụng ở huyện Tiên Yên Hoành Bồ Quảng Ninh/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 67tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004987
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 4Nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý lửa rừng cho huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Quản lý tài nguyên rừng / Lê Nguyên Chất; GVHD: Bế Minh Châu . - 2018. - vii, 76 tr
  • Thông tin xếp giá: THS4577
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp quản lý lửa rừng cho huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An : [Luận văn Thạc sỹ KH Lâm nghiệp] / Hoàng Chính Lam; GVHD: Bế Minh Châu . - 2013. - 81 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2078
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 6Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp quản lý lửa rừng cho xã Thành Long, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa / Lê Quang Tùng; GVHD: Bế Minh Châu . - 2016. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11642
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Nghiên cứu hoàn thiện các giải pháp quản lý lửa rừng cho huyện Tĩnh Gia - tỉnh Thanh Hóa / Lê Thế Trọng; GVHD: Bế Minh Châu, Lê Thái Sơn . - 2015. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10618
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 8Nghiên cứu một số đặc điểm vật liệu cháy làm cơ sở khoa học cho việc đốt trước có kiểm soát ở rừng Thông khu vực Nam Đàn - Nghệ An/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 79tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004988
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 9Nghiên cứu phân lập một số loài Nấm có khả năng phân giải vật liệu cháy dưới rừng Núi Luốt Trường ĐHLN Xuân Mai - Hà Tây/ GVHD: Bế Minh Châu; Trần Văn Mão . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 52tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004992
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 10Nghiên cứu phân loại rừng theo nguy cơ cháy cho huyện Hoành Bồ - Quảng Ninh/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà tây: ĐHLN, 2006. - 56tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004983
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 11Nghiên cứu phân loại rừng và môi trường ở khu bảo tồn thiên nhiên Xuân Liên - Thanh Hoá/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 52tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004986
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 12Nghiên cứu phương pháp nội suy điều kiện khí tượng phục vụ công tác dự báo Lửa rừng cho khu vực Đông Bắc/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà tây: ĐHLN, 2006. - 54tr
  • Thông tin xếp giá: LV08004984
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 13Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong công tác quản lý lửa rừng tại vườn quốc gia Hoàng Liên, tỉnh Lào Cai / Lê Văn Duy; GVHD: Bế Minh Châu, Lê Thái Sơn . - 2015. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10627
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 14Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý lửa rừng trên địa bàn huyện Lạc Thủy, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Vũ Ngọc Cơ; NHDKH: Kiều Thị Dương . - 2021. - vii,65 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5801
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 15Nghiên cứu xây dựng các giải pháp quản lý lửa rừng cho vườn quốc gia Hoàng Liên : Luận án Tiến sĩ Lâm nghiệp / Trần Minh Cảnh; GVHD: Bế Minh Châu . - 2019. - x,141 tr.; Phụ Lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TS0171
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 16Quản lý hệ sinh thái đất ngập nước và lửa rừng ở vườn Quốc gia U Minh Thượng, Kiên Giang. / Thái Thành Lượm; Người phản biện: Phạm Trọng Thịnh . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2010. - Số5 . - 109 - 114tr
  • Thông tin xếp giá: BT0396
  • 17Quản lý lửa rừng / Bế Minh Châu . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 164 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20186-GT20193, MV32029-MV32038, MV33152-MV33170, MV36655-MV36669, MV40735-MV40758, MV5715-MV5814, TRB0076, TRB0077
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 18Sổ tay kỹ thuật phòng cháy, chữa cháy rừng/ Cục Kiểm Lâm . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 208 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005099, TK09012184
  • Chỉ số phân loại: 634.9