1 | | 206 mẫu các loại đơn hợp đồng, tờ khai / Nguyễn Quang Dũng, Phạm Thị Yến . - Hà Nội : Thống kê, 2007. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0114, TK08003852 Chỉ số phân loại: 348 |
2 | | Các qui định pháp luật đối với các dân tộc thiểu số . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 998tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09008177 Chỉ số phân loại: 344.03 |
3 | | Các qui định pháp luật về trồng trọt . - H : Nxb Lao động xã hội, 2002. - 368 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008230 Chỉ số phân loại: 343 |
4 | | Giáo trình luật hiến pháp Việt Nam . - H : Nxb Công an nhân dân, 2005. - 558 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007917-TK09007920 Chỉ số phân loại: 342.597007 |
5 | | Hệ thống hoá các văn bản pháp luật về kế toán kiểm toán/ Ngô Sỹ Huấn . - H. : Tư Pháp , 2005. - 425tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003402-TK08003405 Chỉ số phân loại: 346.597 |
6 | | Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm / Hoàng Châu Giang . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 417tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003883-TK08003887 Chỉ số phân loại: 352.73 |
7 | | Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường / Nguyễn Văn Thung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 264 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0029, TK08003410-TK08003418 Chỉ số phân loại: 344.04 |
8 | | Luật doanh nghiệp những quy định mới nhất về cổ phần hóa, quản lý tài chính doanh thu, chi phí hợp lý, hợp lệ trích khấu hao, phân phối lợi nhuận trong doanh nghiệp / Bộ Tài chính . - H. : Lao động - Xã hội, 2007. - 783tr. ; 27tr Thông tin xếp giá: PL0173, TK08003760 Chỉ số phân loại: 344.597 |
9 | | Luật đầu tư / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0128, TK08003558, TK08003560-TK08003562 Chỉ số phân loại: 343 |
10 | | Luật đầu tư năm 2005 . - H. : Tư pháp, 2006. - 67 tr. : 19 cm Thông tin xếp giá: PL0096, TK08003611, TK08003612, TK08003614, TK08003615 Chỉ số phân loại: 343 |
11 | | Luật điện lực và nghị định hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 113tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003921-TK08003925 Chỉ số phân loại: 343 |
12 | | Luật giao thông đường bộ : Dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ . - H. : Tư Pháp, 2007. - 305tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PL0014 Chỉ số phân loại: 344.597 |
13 | | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thi hành : Có hiệu lực từ năm ngân sách 2004 / Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống hóa . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 527 tr.; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005354-TK08005356, TK09012176, TK09012177 Chỉ số phân loại: 346 |
14 | | Luật phòng cháy chữa cháy và các văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 266tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09008171, TK09008172 Chỉ số phân loại: 344.05 |
15 | | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0107, TK08003631-TK08003633, TK09011648 Chỉ số phân loại: 346.07 |
16 | | Luật tổ chức chính phủ . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005225, TK09007509, TK09007510 Chỉ số phân loại: 340.597 |
17 | | Mô hình tổ chức và hoạt động xét xử hành chính ở Việt Nam / Nguyễn Phúc Thành (biên soạn) . - H. : Lao Động, 2006 : Trung tâm văn hóa ngông ngữ Đông Tây. - 171tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PL0115, TK08003916-TK08003918, TK08003920 Chỉ số phân loại: 347 |
18 | | Một số qui định mới về quản lý, sử dụng tài nguyên Internet . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 99tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08003621-TK08003625 Chỉ số phân loại: 344 |
19 | | Nghị định về xử lý kỷ luật cán bộ, công chức và văn bản hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 2006. - 95tr. ; 19cm Chỉ số phân loại: 351 |
20 | | Những nội dung cơ bản của luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Quốc hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0085, TK08005237, TK08005238, TK09008231, TK09008232 Chỉ số phân loại: 344.04 |
21 | | Những nội dung cơ bản của luật dạy nghề / Quách Dương (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2007. - 285 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0123, TK08003464-TK08003466, TK08003468 Chỉ số phân loại: 344 |
22 | | Những quy định pháp luật về bảo vệ và phát triển rừng . - H : Chính trị Quốc gia, 2003. - 389tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004622, TK08004623, TK09008527, TK09008528 Chỉ số phân loại: 344.04 |
23 | | Những quy định về chính sách dân tộc / Trần Nam Sơn, Lê Hải Anh (Sưu tầm, tuyển chọn) . - . - Hà Nội: Lao động, 2001. - 376tr ; 19cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005420, TK09007929, TK09007930, TK13428-TK13430 Chỉ số phân loại: 344 |
24 | | Những văn bản chỉ đạo, hướng dẫn soạn thỏa và công tác văn thư lưu trữ . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 610tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004372-TK08004374, TK16348, TK20435 Chỉ số phân loại: 342.597 |
25 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính năm 2002 . - H. : Tư pháp , 2007. - 123tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PL0101, TK08003473-TK08003476 Chỉ số phân loại: 342.597 |
26 | | Qui định về bảng giá các loại đất trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh / Hồ Ngọc Cẩn (sưu tầm) . - Tp.HCM : Tổng Hợp Tp.HCM, 2005. - 232tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08003867-TK08003869 Chỉ số phân loại: 346.04 |
27 | | Tìm hiểu bộ luật dân sự nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt nam có hiệu lực từ 1-1-2006 / Quốc Cường, Thanh Thảo sưu tầm và hệ thống . - Tp HCM : Tổng hợp TP HCM, 2005. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008124, TK09008125 Chỉ số phân loại: 346 |
28 | | Tìm hiểu các quy chế mới về quản lý doanh nghiệp / Hoàng Trung Hiếu (hệ thống hoá) . - . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2006. - 942 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0057, VL503 Chỉ số phân loại: 346.07 |
29 | | Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường . - H; Lao động - Xã hội, 2006. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0090, TK08003569-TK08003572 Chỉ số phân loại: 344.04 |
30 | | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường / Trọng Thắng . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0133, TK08004969, TK09010128-TK09010130 Chỉ số phân loại: 344.04 |