KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932
  • Chỉ số phân loại: 363.7003
  • 2Các văn bản pháp luật về bảo vệ và sử dụng tài nguyên thiên nhiên . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2002. - 782tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005654, TK08005655, TK09007724-TK09007726, TK09008755, TK09008756, TK12803, TK16405, TK16406
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 3Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường / Nguyễn Văn Thung . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 264 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0029, TK08003410-TK08003418
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 4Luật bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn chấn chỉnh, chỉ đạo, xử lý vi phạm ngành / Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0163
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 5Luật bảo vệ môi trường và nghị định hướng dẫn thi hành . - H : Chính trị quốc gia, 1997. - 54tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005904-TK08005907
  • Chỉ số phân loại: 344.03
  • 6Tiến tới kiện toàn hệ thống cơ quan quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường ở Việt Nam / Pham Minh Hạc chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 275 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15594-TK15597, TK20826
  • Chỉ số phân loại: 344.59704
  • 7Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường . - H; Lao động - Xã hội, 2006. - 136 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0090, TK08003569-TK08003572
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 8Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường / Trọng Thắng . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0133, TK08004969, TK09010128-TK09010130
  • Chỉ số phân loại: 344.04
  • 9Tuyển tập các văn bản pháp quy về bảo vệ môi trường trong giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2002. - 800 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0066, VL0843, VL0844, VL0968, VL0969
  • Chỉ số phân loại: 344.04