| 
	
		| 1 |  | 136 câu hỏi và giải đáp về pháp luật môi trường Việt Nam /  Đặng Hoàng Sơn . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2003. - 551 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: PL0053, VL0695
 Chỉ số phân loại: 344.59704
 |  
		| 2 |  | Bài giảng luật và chính sách môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 192 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: GT20875-GT20884, MV9025-MV9204
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 3 |  | Các quy định pháp luật về môi trường. Tập 2 / Cục Môi trường . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1997. - 556 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK08005551-TK08005553, TK17816, TK17817
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 4 |  | Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 293 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13615-TK13619, TK16616
 Chỉ số phân loại: 363.7
 |  
		| 5 |  | Giáo trình luật môi trường / Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh (đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 16. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2018. - 506 tr.  ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK23130-TK23134
 Chỉ số phân loại: 344.046
 |  
		| 6 |  | Giáo trình luật môi trường / Lê Hồng Hạnh, Vũ Thu Hạnh chủ biên,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2014. - 498tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: KV0018
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 7 |  | Giáo trình luật môi trường / Lê Hồng Hạnh,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2012. - 503 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT20392-GT20399, GT20401, MV1047-MV1131, MV33647-MV33677, MV34862-MV34867, MV36375-MV36386, MV38249-MV38256, PL0079
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 8 |  | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0161
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 9 |  | Luật bảo vệ môi trường, Có hiệu lực thi hành từ ngày 1/1/2015 / Quốc hội . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 130 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0921
 |  
		| 10 |  | Những nội dung cơ bản của luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Quốc hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0085, TK08005237, TK08005238, TK09008231, TK09008232
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  
		| 11 |  | Quản lý môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - . - Hà Nội : Lao động xã hội,  2002. - (  ) Thông tin xếp giá: TK12755-TK12757, TK13640-TK13644
 Chỉ số phân loại: 363.7
 |  
		| 12 |  | Tuyển tập các văn bản pháp quy về bảo vệ môi trường trong giao thông vận tải / Bộ Giao thông Vận tải . - . - Hà Nội : Giao thông Vân tải, 2002. - 800 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: PL0066, VL0843, VL0844, VL0968, VL0969
 Chỉ số phân loại: 344.04
 |  |