KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy
24
biểu ghi
Tải biểu ghi
1
STT
Chọn
Thông tin ấn phẩm
1
Nghiên cứu cải tiến bộ phận di động của máy kéo Bs - 12 làm việc trên đất có độ ẩm cao. / Đặng Tiến Hòa
. - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2007 . - Số 3 + 4. - tr. 75 - 80
Thông tin xếp giá
: BT0200
2
Nghiên cứu thiết kế, chế tạo và thử nghiệm đầu đo gia tốc theo nguyên lý Tenzo. : Công trình dự thi đoạt giải thưởng "sáng tạo kỹ thuật Vifotec" năm 2002
. - H. ĐHLN., 2002. - 25tr
Thông tin xếp giá
: DG09000003, NCKH0238
Chỉ số phân loại
: 631
3
Thiết kế cải tiến Cưa xăng để tỉa cành cây/ Bùi Văn Trung; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2005. - 54 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005479
Chỉ số phân loại
: 631
4
Thiết kế công nghệ kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại đội 3 xã Lâm trường Yên Lập -Yên Lập - Phú Thọ/ Đỗ Khánh Linh; GVHD: Trịnh Hữu Trọng
. - 2005. - 51 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005487
Chỉ số phân loại
: 631
5
Thiết kế công nghệ kỹ thuật khu khai thác gỗ rừng trồng tại đội 4 xã Ngọc Lập - Lâm trường Yên Lập - Phú Thọ/ GVHD: Trịnh Hữu Trọng
. - hà tây: ĐHLN, 2005. - 54tr
Thông tin xếp giá
: LV08005486
Chỉ số phân loại
: 631
6
Thiết kế hệ thống băng dẫn khay trong dây chuyền máy đóng bầu dạng khay/ Đặng Văn Việt; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2004. - 66 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005456
Chỉ số phân loại
: 631
7
Thiết kế hệ thống điều khiển tự động máy khoan hố trồng cây dẫn động bằng thuỷ lực/ Dương Văn Minh; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2004. - 56 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005457
Chỉ số phân loại
: 631
8
Thiết kế hệ thống nâng hạ thuỷ lực cho cày hai lưỡi trên máy kéo BS12/ Phan Hữu Tuấn; GVHD:Nguyễn Văn An
. - 2005. - 48 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005462
Chỉ số phân loại
: 631
9
Thiết kế hệ thống trợ lực tự đổ bằng thuỷ lực cho rơ moóc bằng thuỷ lực cho rơ moóc của máy kéo Đ8-Đ12/ Nguyễn Xuân Tiếp; GVHD: Nguyễn Văn An
. - 2004. - 55tr
Thông tin xếp giá
: LV08005455
Chỉ số phân loại
: 631
10
Thiết kế khung đa dụng lắp trên máy kéo BS 12CV/ Trần Ngọc Thoại; GVHD: Vũ Nguyên Huy
. - 2003. - 60 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005400
Chỉ số phân loại
: 631
11
Thiết kế lò sấy chè xanh tại Nông trường Cờ Đỏ - Mộc Châu - Sơn La/ Vũ Văn Tuân; GVHD: Dương Văn Tài
. - 2005. - 56 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005499
Chỉ số phân loại
: 631
12
Thiết kế máy ép hỗn hợp ruột bầu khay theo nguyên tắc rung/ Nguyễn Văn Thành; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2004. - 43 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005452
Chỉ số phân loại
: 631
13
Thiết kế máy ép hỗn hợp ruột bầu khay/ Trịnh Thị Hiền; GVHD: Nguyễn Văn An
. - 2004. - 55 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005448
Chỉ số phân loại
: 631
14
Thiết kế máy gom thực bì, cành ngọn lắp trên máy kéo cỡ nhỏ phục vụ làm đất trồng rừng/ Lê Văn Nam; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2005. - 68 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005480
Chỉ số phân loại
: 631
15
Thiết kế máy khoan hố trồng cây lắp sau máy kéo Shibaura/ Lương Ngọc Hoàn; Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2005. - 64 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005465
Chỉ số phân loại
: 631
16
Thiết kế máy khoan hố trồng cây lắp sau máy kéo Shibaura/ Lưu Thị Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2005. - 61 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005464
Chỉ số phân loại
: 631
17
Thiết kế máy phát thực bì lắp trên máy kéo nông nghiệp phục vụ các trang trại/ Hoàng Văn Thông; GVHD: Lê Văn Thái
. - 2004. - 61 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005420
Chỉ số phân loại
: 631
18
Thiết kế Rơmoóc lắp sau máy kéo Shibaura để vận xuất, vận chuyển gỗ nhỏ rừng trồng/ Phạm Thị Huyến; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2005. - 44 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005466
Chỉ số phân loại
: 631
19
Thiết kế tay thuỷ lực bốc dỡ gỗ rừng trồng lắp sau máy kéo cơ nhỏ/ Đỗ Thị Tú; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2004. - 43 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005449
Chỉ số phân loại
: 631
20
Thiết kế tời gom gỗ với dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo Shibaura/ Vũ Quốc Phong; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2005. - 58 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005463
Chỉ số phân loại
: 631
21
Thiết kế Tời với dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo cỡ nhỏ vận xuất gỗ rừng trồng/ Nguyễn Thanh Tuấn; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu
. - 2004. - 43 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005450
Chỉ số phân loại
: 631
22
Trang bị điện trong máy công nghiệp / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải
. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 135 tr. ; 27 cm
Thông tin xếp giá
: TK23844-TK23848
Chỉ số phân loại
: 621.31
23
Tự động hóa thủy khí trong máy công nghiệp / Nguyễn Tiến Lưỡng
. - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 175 tr. ; 27cm
Thông tin xếp giá
: TK14762-TK14766
Chỉ số phân loại
: 621.8
24
Xác định một số thông số của máy kéo ảnh hưởng đến độ ổn định hướng chuyển động khi vận xuất gỗ rừng trồng/ Mai Văn Khơ; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ
. - 2004. - 43 tr
Thông tin xếp giá
: LV08005453
Chỉ số phân loại
: 631