1 | | Công cụ và máy lâm nghiệp / Trần Công Hoan,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 284 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16517, GT16518, GT16810-GT16814, GT16964, GT16965 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Lựa chọn Cưa xăng để chặt hạ gỗ rừng tự nhiên / Phạm Thị Thu Trang; GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 69 tr Thông tin xếp giá: LV08005525 Chỉ số phân loại: 631 |
3 | | Mô hình hoá trong nghiên cứu động lực học máy lâm nghiệp / Lê Trọng Thực . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2006. - Số 23. - tr.84 -85 Thông tin xếp giá: BT0369 |
4 | | Nghiên cứu cải tiến xích cưa xăng để chặt hạ tre luồng/ GVHD: Dương Văn Tài, Nguyễn Văn Bỉ . - Hà Tây: ĐHLN, 2003. - 72tr Thông tin xếp giá: LV08005383 Chỉ số phân loại: 631 |
5 | | Nghiên cứu sự biến đổi độ tù răng cưa đĩa khi xẻ gỗ rừng trồng / Cấn Quốc Đông; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2000. - tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV07000551 Chỉ số phân loại: 674 |
6 | | Nghiên cứu thiết kế thiết bị chuyên dùng lắp trên máy kéo BS 8 để phát cây tỉa cành phục vụ cho lâm nghiệp. / GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - H : ĐHLN, 2004. - 60tr Thông tin xếp giá: SV09000162 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Nghiên cứu thực nghiệm động lực học liên hợp máy keo cỡ nhỏ với thiết bị tời cáp vận xuất gỗ rừng trồng. / Nguyễn Nhật Chiêu . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2001 . - Số 10. - tr 719 + 721 Thông tin xếp giá: BT0729 |
8 | | Thiết kế bộ phận chu cấp gỗ cho máy bóc BC - 130 tại trung tâm công nghiệp rừng trường Đại hoc Lâm nghiệp / Vũ Văn Quân; GVHD: Hoàng Việt . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV07000596 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | | Thiết kế bộ phận kẹp đá mài của máy mài cầm tay cho lưới cắt gỗ/ Nguyễn Văn Định; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005398 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Thiết kế càng ngoạm bốc dỡ gỗ trên cầu trục khẩu độ 12 m/ Trần Quang Hùng; GVHD: Phạm Đức Phung . - 1991. - 58 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
11 | | Thiết kế cần trục di động để bốc, dỡ gỗ tại trung tâm nghiên cứu, thực nghiệm và chuyển giao công nghệ công nghiệp rừng / GVHD: Lê Thị Kiểm . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 73tr Thông tin xếp giá: LV08006147 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế cơ cấu buộc gỗ cho máy kéo vận xuất phục vụ rừng trồng/ Nguyễn Tuấn Nam; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005399 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế cơ cấu dỡ gỗ cho rơ moóc một trục đặt sau máy kéo MTZ - 80/ Kiều Cao Phụng; GVHD: Nguyễn Văn Quân . - 2001. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005215 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế cơ cấu tạo bầu cho máy đóng bầu bán cơ giới/ Nguyễn Văn Lai; GVHD: Nguyễn Văn Bỉ . - 2003. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08005392 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế hệ thống cắt nhiệt chính xác ứng dụng IC 741/ Nguyễn Như Sinh; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2006. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005513 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Thiết kế hệ thống quay số điện thoại tự động ứng dụng vi điều khiển AT89S52 / GVHD: Trần Kim Khôi . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08006146 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế máy băm dăm có phân loại sản phảm dùng cho gỗ nhỏ rừng trồng/ Nguyễn Khắc Dũng; GVHD: Vũ Nguyên Huy . - 2003. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005397 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thiết kế máy cày treo 3 cửa lắp sau máy kéo DFH-180/ Trần Đức Tuyến; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2000. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005188 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế máy cắt tỉa càng phục vụ chăm sóc rừng lắp trên máy kéo bánh hơi DFH - 180/ Nguyễn Hữu Tiền; GVHD: Lê Văn Thái . - 2006. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005508 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế máy đào hố trồng cây lắp sau máy kéo BS-8/ Đào Công Anh; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005388 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế máy đóng bầu không vỏ dùng nguồn động lực máy kéo BS-6/ Đặng Thị Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005389 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế máy khoan hố trồng cây lắp sau máy kéo DFH - 180/ Trần Đình Tuyển; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 1999. - 70 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế máy khoan hố trồng cây với dẫn động thuỷ lực/ Đinh Thị Thu Hà; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2003. - 69 tr Thông tin xếp giá: LV08005386 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế máy nghiền sàng đất bầu cây/ Nguyễn Hữu Đức; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005391 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế máy phát thực bì với dẫn động thuỷ lực lắp trên máy kéo BS-8/ Phạm Thu Huyền; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005405 Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Thiết kế máy quốc hố trồng cây lắp sau máy kéo 4 bánh cỡ nhỏ/ Nguyễn Thị Diện; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005403 Chỉ số phân loại: 631 |
27 | | Thiết kế nêm thuỷ lực điều khiển hướng đổ của cây/ Trần Văn Trưởng; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2006. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005504 Chỉ số phân loại: 631 |
28 | | Thiết kế Rơ moóc chuyên dùng cho máy kéo cỡ nhỏ để vận chuyển gỗ rừng trồng/ Vũ Đại Phong; GVHD: Lê Văn Thái . - 2000. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005152 Chỉ số phân loại: 631 |
29 | | Thiết kế thiết bị chuyên dùng lắp với máy kéo cỡ nhỏ để phát cây bụi hai bên đường lâm nghiệp/ Lưu Văn Hưng; GVHD: Nguyễn Nhật Chiêu . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005404 Chỉ số phân loại: 631 |
30 | | Thiết kế thiết bị tự bốc dỡ gỗ rừng trồng kiểu xe reo/ Tạ Trung Kiên; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 66 tr Thông tin xếp giá: LV08005390 Chỉ số phân loại: 631 |