1 | | Gia công cơ khí / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa, Phí Trọng Hảo, Nguyễn Thanh Mai . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 71 tr. ; 29 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: GT14128-GT14132 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Máy đại cương : General machining. Tập1 , Kỹ thuật cơ khí. Series 1, Mechanical technology / Yoo Byung Seok; Người dịch: Trần Văn Nghĩa . - Hà Nội : Lao động, 2000. - 127tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT15634-GT15638, GT15685 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chất lượng và chi phí điện năng riêng khi tiện trục trên máy tiện Pinacho S-90/200 / Lê Văn Cường; GVHD: Dương Văn Tài . - 2016. - 67 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3397 Chỉ số phân loại: 621.8 |
4 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chất lượng và chi phí điện năng riêng khi tiện trục trên máy tiện vạn năng Model CA6140A : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Đặng Ngọc Hướng; GVHD: Dương Văn Tài . - 2016. - 74 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3199 Chỉ số phân loại: 631.3 |
5 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố chế độ cắt đến chất lượng gia công trên máy tiện T18A : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Nguyễn Văn Chiến; GVHD: Hoàng Việt . - 2011. - 86 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1401, THS3460 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố đến chi phí năng lượng riêng và chất lượng gia công một số chi tiết trên máy tiện : [Luận văn Thạc sỹ] / Võ Hồng Phúc; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - 74 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1578, THS3461 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Nghiên cứu sự ảnh hưởng của một số thông số kỹ thuật đến công suất cắt và năng suất khi tiện trơn thép C45 trên máy tiện EER1330 / Nguyễn Văn Sỹ; GVHD: Phạm Văn Lý . - 2013. - 62tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9192 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Nghiêu cứu sự ảnh hưởng của góc cắt chính, chiều sâu cắt, lượng ăn dao đến chi phí năng lượng riêng và độ nhám bề mặt khi tiện trơn thép trên máy tiện Eer1330 : [Luận văn thạc sỹ kỹ thuật] / Dương Đình Chiến; GVHD: Lê Tấn Quỳnh . - 2012. - 75 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1795 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | V - CNC : máy phay, máy tiện và hướng dẫn sử dụng Omega = V - CNC milling and lathe/ Công ty Cubictekb biên soạn; người dịch: Nguyễn Danh Nguyên, Trần Việt Hà . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 253 tr. ; 27 cm( Tủ sách kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK15464-TK15468 Chỉ số phân loại: 621.9 |