| 1 |  | Applying AutoCAD 2004 / Terry T. Wohlers . - New York,.. : McGraw Hill. Glencoe, 2005. - xx, 764 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2347, NV2557
 Chỉ số phân loại: 006.6
 | 
		| 2 |  | Bài giảng kế toán trên máy vi tính / Nguyễn Thị Bích Diệp (Chủ biên), Lưu thị Thảo . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 240 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21956-GT21965, MV46231-MV46300
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 3 |  | Beginning Adobe AIR : Building applications for the Adobe Integrated Runtime / Rich Tretola . - Indianapolis : Wiley pub, 2008. - xxvii, 319 p. ; 24 cm( Wrox programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: NV2351
 Chỉ số phân loại: 006.76
 | 
		| 4 |  | Cấu trúc máy tính = Computer=Computer Architecture=Computer maintenance practice (Infomation processing technology) / Lee Kye Ho, Moon Hwang Up; Trần Việt Hà, Vũ Đinh Nghiêm Hùng, Phạm Thị Thanh Hồng dịch . - . - Hà Nội : Lao động - Xã Hội, 2001. - 135 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK12670-TK12674
 Chỉ số phân loại: 004.2
 | 
		| 5 |  | Computers / Larry Long, Nancy Long . - 7th ed. - New Jersey : Prentice Hall, 1999. - xxxi, 463 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3595
 Chỉ số phân loại: 004
 | 
		| 6 |  | Computers : Tools for an information age  / H. L. Capron . - 5th ed. - Boston : Addison-Wesley, 1997. - xxxi, 437 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV3578
 Chỉ số phân loại: 004
 | 
		| 7 |  | Computers and Data Processing : Concepts and Applications with BASIC / Steven L. Mandell . - New York : West Publishing, 1979. - vii-xvi, 558 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV2477
 Chỉ số phân loại: 001.6
 | 
		| 8 |  | Computing essentials 2000-2001 : Introductory ed. / Timothy J. O'leary, L. I. O'leary . - New York : McGraw - Hill, 2000. - xxxi, 224 p.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV2584
 Chỉ số phân loại: 005.2
 | 
		| 9 |  | Kỹ thuật vi xử lý và máy vi tính / Đỗ Xuân Thụ, Hồ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 252 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15372-TK15375
 Chỉ số phân loại: 005.1
 | 
		| 10 |  | Mẹo làm tắt, làm nhanh để xử lý các tình huống trên máy vi tính / Hoàng Nguyên . - . - Thống kê, 2005. - 540 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK19787, TK19788
 Chỉ số phân loại: 005.368
 | 
		| 11 |  | Microcomputer accounting tutorial and applications / Gregory E. Anders, Emmajo Spiegelberg, Sally Nelson . - 3rd ed. - New York : Mcgraw-Hill, 2002. - 320 p.  + 27 cm + 1 CD Thông tin xếp giá: NV0667
 Chỉ số phân loại: 657.0285
 | 
		| 12 |  | Nguyên lí phần cứng và kỹ thuật ghép nối máy vi tính / Trần Quang Vinh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :  Giáo dục VIệt Nam,  2009. - 385 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15068-TK15072
 Chỉ số phân loại: 621.39
 | 
		| 13 |  | Professional silverlight 2 for ASP.NET developers / Jonathan Swift, Chris Baker, Dan Wahlin, Salvador Alvarez Patuel . - Indianapolis : Wiley pub, 2009. - xxii, 641 p. ; 24 cm( Wrox programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: NV2349
 Chỉ số phân loại: 005.276
 | 
		| 14 |  | Thuật giải di truyền : Cách giải tự nhiên các bài toán trên máy tính / Hoàng Kiếm (chủ biên), Lê Hoàng Thái . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 179 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK19244-TK19246, TK20878
 Chỉ số phân loại: 576.5
 | 
		| 15 |  | Tin học cơ sở / Hoàng Chí Thành . - In lần thứ 2. - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 248tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001131-TK08001140
 Chỉ số phân loại: 004
 | 
		| 16 |  | Visual Basic 2012  : Programmer’s reference  / Rod Stephens . - Indianapolis : John Wiley & Sons, 2012. - xxxix, 798 p.  ; 24 cm( Programmer to programmer ) Thông tin xếp giá: NV2283
 Chỉ số phân loại: 005.276
 |