KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  11  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giáo trình máy xây dựng / Lưu Bá Thuận . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 239 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22149-TK22153
  • Chỉ số phân loại: 624.028
  • 2Giáo trình Máy xây dựng / Trần Văn Tưởng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 200 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22811-GT22815, MV53509-MV53573
  • Chỉ số phân loại: 624.028
  • 3Khai thác máy xây dựng/ Trần Văn Tuấn, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hoài Nam . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 332 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19532-TK19537
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Kinh tế máy xây dựng và xếp dỡ / Nguyễn Bính . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 180 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18348-TK18350
  • Chỉ số phân loại: 642.028
  • 5Máy xây dựng / Nguyễn Đăng Cường, Vũ Minh Khương (chủ biên) . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 263 tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK18897-TK18901, TK22142-TK22146
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 6Máy xây dựng / Nguyễn Văn Hùng chủ biên, Phạm Quang Dũng, Nguyễn Thị Mai . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 271 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14041-TK14043
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 7Máy xây dựng : Phần bài tập / Phạm Quang Dũng (chủ biên), Nguyễn Văn Hùng, Lưu Bá Thuận . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 102 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20395, TK20396
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 8Máy xây dựng/ Nguyễn Văn Hùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2003. - 271 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT14033-GT14037, TK08004197
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 9Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 71 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16971-TK16973
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 10Sổ tay máy xây dựng / Vũ Thanh Bình,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 937 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22021-TK22025
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 11Sử dụng máy xây dựng và máy làm đường / Nguyễn Đình Thuận . - Hà nội: Giao thông vận tải, 2001. -
  • Thông tin xếp giá: GT14248, GT14250
  • Chỉ số phân loại: 624.1