KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
130 thực đơn món ăn ít béo, ít cholesterol / Đỗ Kim Trung . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2004. - 183 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15771-TK15773
  • Chỉ số phân loại: 641.5
  • 2Hướng dẫn nấu các món ăn trị bệnh tiểu đường đơn giản dễ làm : Thưởng thức y học trong gia đình / Hồng Khánh . - Đà Nẵng, 2001. - 191 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21233
  • Chỉ số phân loại: 116.4
  • 3Món ăn bồi bổ sức khỏe / Hương Cúc (biên soạn) . - Thanh Hóa: Nxb Thanh Hoá, 2005. - 184 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009982, TK09009983, TK09011691
  • Chỉ số phân loại: 641.8
  • 4Món ăn trị bệnh loãng xương, gan, ung thư / Nguyễn Khắc Khoái (B.s) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 111tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000058, TK08000062, TK08000067, TK08000070, TK08000142
  • Chỉ số phân loại: 613.2
  • 5Món ăn trị bệnh thận, tiểu đường, dạ dày, đường ruột / Nguyễn Khắc Khoái (B.s) . - H. : Nxb Hà Nội, 2006. - 148tr. ; 20,5cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000246-TK08000250
  • Chỉ số phân loại: 616
  • 6Món ăn Việt Nam : The food of Viet Nam / Văn Châu . - H. : Thanh niên, 2005. - 107 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010789-TK09010791
  • Chỉ số phân loại: 641.5
  • 7Nghệ thuật nấu 115 món ăn ngon thông dụng trong gia đình / Kim Hương (biên soạn) . - Đồng Nai : Tổng hợp Đồng nai, 2005. - 158 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009984, TK09009985, TK09012579
  • Chỉ số phân loại: 641.7
  • 8Tìm hiểu các món ăn dân tộc cổ truyền Việt Nam . - H. : Nxb Trẻ, 1999. - 233tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004696
  • Chỉ số phân loại: 641.5597