1 | | Đánh giá ảnh hưởng của hoạt động sản xuất đến môi trường không khí tại Công ty cổ phần gạch ngói Gia Thanh - Xã Gia Thanh - Huyện Gia Viễn - Tỉnh Ninh Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Thị Hà; GVHD: Phí Thị Hải Ninh . - 2014. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV9518 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 | | Đánh giá tác động của cơ sở sản xuất, tái chế nhựa Đồng Thành tới chất lượng môi trường không khí và nước tại xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Đỗ Thị Thúy Ngân; GVHD: Trần Thị Hương, Nguyễn Thị Ngọc Bích . - 2016. - 41 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11553 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 | | Đánh giá tác động của hoạt động giao thông đến môi trường không khí tại Thành phố Hà Nội / Nguyễn Minh Hoàn; GVHD: Trần Thị Hương . - 2012. - 57 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8478 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Đánh giá tác động của quá trình khai thác mỏ đá Tân Lập đến môi trường không khí tại xã Thái Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang / Nguyễn Phương Dung; GVHD: Dương Thị Bích Ngọc . - 2012. - 49 tr.; 29cm+ phụ lục Thông tin xếp giá: LV8474 Chỉ số phân loại: 363.7 |
5 | | Giáo trình cơ sở môi trường không khí / Phạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 251 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18035-GT18044 Chỉ số phân loại: 363.739071 |
6 | | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lượng . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 378 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22777-TK22780 Chỉ số phân loại: 696 |
7 | | Môi trường không khí / Phạm Ngọc Đăng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 371 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14657-GT14659, TK16556-TK16558 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | | Môi trường và phát triển / Nguyễn Đức Khiển . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2001. - 236tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004192-TK08004196, TK09011638, TK12838, TK19691, TK19936, TK20605, TK20606 Chỉ số phân loại: 333.7 |
9 | | Nghiên cứu sự phát thải Formaldehyde ra môi trường không khí của một số nguồn gây ô nhiễm điển hình / Đặng Thị Hà; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2012. - 47 tr.; 29cm+ Phụ lục Thông tin xếp giá: LV8490 Chỉ số phân loại: 363.7 |