1 | ![](images\unsaved.gif) | 421 mạch điện ứng dụng của đồng hồ đo điện / Trần Nhật Tân, Đỗ Văn Thắng . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 278 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK15088-TK15092 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng công trình điện dân dụng / Đinh Hải Lĩnh, Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học lâm nghiệp, 2014. - 272 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: GT20966-GT20975, MV10445-MV10544 Chỉ số phân loại: 621.3 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng Hướng dẫn thí nghiệm kỹ thuật xung số / Lê Minh Đức . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 253 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22458-GT22462, MV49418-MV49437 Chỉ số phân loại: 621.3815365 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng kỹ thuật điện và điện tử / Trần Kim Khôi, Nguyễn Văn Hoà . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 171 tr.;24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT14807, GT14886-GT14893, GT16767-GT16774 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng lý thuyết mạch / Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22066-GT22070, MV47171-MV47205 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập lý thuyết mạch / Đỗ Huy Giác (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2009. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19139-GT19148 Chỉ số phân loại: 621.3815076 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Electric circuits / James W. Nilsson; Susan A. Riedel, David P. Shattuck, Norman Wittels (Contributions) . - 4th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley, 1993. - xxiv, 923 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4437 Chỉ số phân loại: 621.3192 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Experiments Manual For Contemporary Electronics / Louis E. Frenzel . - New York : Mc Graw-Hill, 2014. - 122 p ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2009, NV2010 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Fundamentals of electric circuits / Charles K. Alexalder, Marthew N.O.Sadiku . - 3rd ed. - New York : McGraw-Hill, 2007. - 901 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0137 Chỉ số phân loại: 621.319 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình hướng dẫn thực hành điện công nghiệp / Bùi Hồng Huế, Lê Nho Khanh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 247 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19733-GT19735 Chỉ số phân loại: 620.3071 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình kĩ thuật xung - số/ Lương Ngọc Hải . - Hà Nội. : Giáo dục, 2004. - 231tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004727, TK08004728 Chỉ số phân loại: 621.3 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình thực hành trang bị điện theo phương pháp mô đun / Bộ xây dựng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19803-GT19805 Chỉ số phân loại: 621.3071 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thí nghiệm điện tử 2 / Lê Minh Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22081-GT22085, MV47276-MV47310 Chỉ số phân loại: 621.381 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn thực hành ứng dụng Matlab trong phân tích mạch điện / Nguyễn Thị Phượng . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 200 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22071-GT22075, MV47206-MV47240 Chỉ số phân loại: 621.31920285 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Introduction to pspice : A supplement to electric circuits / Susan A. Riedel, James W. Nilsson . - 5rd. ed. - California : Addison-Wesley, 1997. - 157 p. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV1356 Chỉ số phân loại: 621.3192 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Kĩ thuật điện/ Đặng Văn Đào (Chủ biên), Lê Văn Doanh . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục VIệt Nam, 2009. - 189 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18154-GT18158 Chỉ số phân loại: 621.3 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật điện / Nguyễn Hồng Anh, Bùi Tấn Lợi . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 241 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21033 Chỉ số phân loại: 621.3028 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật điện : Bài giảng Trường Đại học Lâm nghiệp / Đinh Hải Lĩnh, Trần Kim Khuê . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2023. - 150 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22881-GT22885, MV55512-MV55576 Chỉ số phân loại: 621.3 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật điện : Lý thuyết, bài tập giải sẵn và bài tập cho đáp số/ Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh . - In lại lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 319 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15937, TK15938 Chỉ số phân loại: 621.3 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật điện và điện tử: Giáo trình ĐHLN/ Trần Kim Khôi . - H.: Nông nghiệp, 2006. - 208tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003562-GT09003586, GT09005575-GT09005599, MV21872-MV21930, MV34807-MV34819, MV36594-MV36599 Chỉ số phân loại: 621.3 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật mạch điện tử phi tuyến / Phạm Minh Việt, Trần Công Nhượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 331 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004319-TK08004325, TK16393 Chỉ số phân loại: 621.38 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Lý thuyết mạch - tín hiệu. Tập 2 / Đỗ Huy Giác, Nguyễn Văn Tách . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15290-TK15299 Chỉ số phân loại: 621.3815 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Máy điện. Tập 1 / Bùi Đức Hùng (chủ biên), Triệu Việt Linh . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 154 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09007026-TK09007035 Chỉ số phân loại: 621.31 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Mạch điện đơn giản mà lý thú / Đặng Hồng Quang . - Tái bản lần thứ 1. - T.p. Hồ Chí Minh: N.x.b. Trẻ, 2000. - 217 tr. ; 20 m Thông tin xếp giá: TK19505, TK19506, TK19895, TK20940, TK20941 Chỉ số phân loại: 629.319 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Mạch điện thực dụng / Nguyễn Đức Ánh . - . - Tp Hồ Chí Minh, 1997. - 324 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20996 Chỉ số phân loại: 621.319 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Những mạch điện chọn lọc hay nhất . Tập 2 / Vĩnh Cầm dịch . - . - Đà Nẵng: Nxb Đà nẵng, 1994. - 94 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14064-TK14066 Chỉ số phân loại: 621.319 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Những mạch điện chọn lọc hay nhất. Tập 1 / Vĩnh Cầm biên dịch . - . - Đà Nẵng: Nxb Đà nẵng, 1995. - 96 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14061-TK14063 Chỉ số phân loại: 621.319 |