| 1 |  | A declaration of interdependence : Why America should join world / Will Hutton . - 1st ed. - New York : W. W. Norton, 2003. - 335 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0589, NV1119
 Chỉ số phân loại: 330.973
 | 
		| 2 |  | After the fact : The art of historical detection  / James West Davidson, Mark Hamilton Lytle . - . - Boston :  McGraw-Hill, 2005. - xxi, 233 p.  ;  24 cm Thông tin xếp giá: NV0090
 Chỉ số phân loại: 973
 | 
		| 3 |  | Am Gov 2008 / Joseph Losco, Ralph Baker . - New York : McGraw-Hill , 2009. - xiv, 376 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4795
 Chỉ số phân loại: 320.0973
 | 
		| 4 |  | American education / Joel Spring . - 15th ed. - New York : McGraw-Hill, 2012. - xvii, 301 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1731
 Chỉ số phân loại: 370.973
 | 
		| 5 |  | American foreign policy : The dynamics of choice in the 21st century / Bruce W. Jentleson . - New York : Norton, c2000. - 428, 27 p. : ill., maps ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0968, NV0969
 Chỉ số phân loại: 327.73
 | 
		| 6 |  | American history : A survey. Volume 1, To 1877 / Alan Brinkley . - 12th ed. - McGrawHill, 2007. - 431 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0126
 Chỉ số phân loại: 973.8
 | 
		| 7 |  | Bắt trẻ đồng xanh / J. D. Salinger; Phùng Khánh (dịch) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23474
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 8 |  | Biển đổi thay: Truyện ngắn đặc sắc của Hemingway / Hemingway Ernest; Nhiều dịch giả . - Hà Nội : Văn học, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23620
 Chỉ số phân loại: 813.52
 | 
		| 9 |  | Bill Gates trí tuệ kinh doanh / Khánh Huyền, Minh Đức  biên dịch . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông, 2005. - 643 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK15776, TK15777
 Chỉ số phân loại: 923.873
 | 
		| 10 |  | Cá voi trắng : Tiểu thuyết / Herman Melville; Rockwell Kent (minh hoạ); TTNV (dịch); Thu Yến (hiệu đính) . - Hà Nội : Văn học; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 694 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23503
 Chỉ số phân loại: 813.3
 | 
		| 11 |  | Chiến lược và quan hệ kinh tế Mỹ - EU - Nhật Bản thế kỷ 21 / Lê Văn Sang (chủ biên), Trần Quang Lâm, Đào Lê Minh . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2002. - 493 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17540-TK17542
 Chỉ số phân loại: 337
 | 
		| 12 |  | Chuyện chúng ta bắt đầu : Tuyển tập truyện ngắn / Tobias Wolff; Phan Việt (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2011. - 391 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23661
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 13 |  | Chuyện của Paco  : Tiểu thuyết / Larry Heinemann; Phạm Anh Tuấn (dịch) . - Hà Nội : Phụ nữ, 2011. - 329 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23522
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 14 |  | Civil law and litigation for paralegals / Neal Bevans . - 2008. - 341 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0113
 Chỉ số phân loại: 347.73
 | 
		| 15 |  | Defeating terrorism : Shaping the new security environment / Russell D. Howard, Reid L. Sawyer ; Foreword: Wayne A. Downing . - . - Guilford :  McGraw-Hill Companies,  2004. - xv, 157 p.   ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0124
 Chỉ số phân loại: 363.32
 | 
		| 16 |  | Đám đông cô đơn / David Riesman, Natthan Glazer, Reuel Denney; Người dịch: Thiên Nga . - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 510 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23490
 Chỉ số phân loại: 305.813
 | 
		| 17 |  | Em làm ơn im đi, được không? : Tập truyện ngắn / Raymond Carver; Lâm Vũ Thao (dịch) . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 338 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23662
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 18 |  | Employment law for business / Dawn D. Bennett-Alexander, Laura P. Hartman . - 5th ed. - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 798 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0092, NV4404
 Chỉ số phân loại: 344.7301
 | 
		| 19 |  | Giã từ vũ khí = A farewell to arms / Ernest Hemingway; Giang Hà Vị dịch . - Hà Nội : Văn học, 2013. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23681
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 20 |  | Gullible du ký : Trường ca Odyssey về thị trường tự do / Ken Schoolland; Ngô Thu Hương, Mai Huyền Chi dịch; Vũ Hoàng Linh hiệu đính . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23554
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 21 |  | Harvard bốn rưỡi sáng : Bí kíp thành công của Harvard dành cho bạn trẻ / Xiu Ying Wei; Phan Thu Vân (dịch) . - Hà Nội : Thế giới, Công ty Văn hóa & Truyền thông Nhã Nam, 2023. - 432 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25495
 Chỉ số phân loại: 378.73
 | 
		| 22 |  | Hãy đi. Đặt người canh gác / Harper Lee; Phạm Viêm Phương dịch . - Hà Nội  : Văn học  : Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2015. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23576
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 23 |  | Hệ thống chính trị Mỹ cơ cấu và tác động đối với quá trình hoạch định chính sách đối ngoại. / Vũ Dương Huân (chủ biên),...[và những ngưòi khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 198 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16510, TK16511
 Chỉ số phân loại: 320.60973
 | 
		| 24 |  | Hillary Clinton : Bí mật quốc gia và sự hồi sinh / Jonathan Allen, Amie Parnes; Chu Hồng Thắng, Lê Dương, Cảnh Dương (dịch); Nguyễn Nguyên Hy (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 643 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23692
 Chỉ số phân loại: 327.730092
 | 
		| 25 |  | Hội hè miên man : Tiểu thuyết - hồi ký / Ernest Hemingway; Phan Triều Hải dịch . - Hà Nội : Hội Nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23666
 Chỉ số phân loại: 813
 | 
		| 26 |  | Introduction to forestry / Grant W. Sharpe, Clare W. Hendee, Shirley W. Allen . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1976. - xi, 544 p. ; 24 cm( McGraw-Hill series in forest resources ) Thông tin xếp giá: NV1946
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 27 |  | Kẻ khủng bố / John Updike; Huỳnh Kim Oanh, Phạm Viêm Phương (dịch) . - Hà Nội : Nxb. Hội Nhà văn; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017. - 405 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23481
 Chỉ số phân loại: 813.54
 | 
		| 28 |  | Khái quát về địa lý Mỹ = Outline of American geography : Sách tham khảo / Stephen Sbirdsall, John Florin;...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19571, TK19572
 Chỉ số phân loại: 917
 | 
		| 29 |  | Kinh doanh với Hoa Kỳ/ Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam . - Hà nội :  Khoa học kỹ thuật, 2002. - Thông tin xếp giá: TK12787-TK12789
 Chỉ số phân loại: 382
 | 
		| 30 |  | Lịch sử kinh tế / Nguyễn Công Thống, Phạm Thành Tâm, Đinh Văn Bính . - TP. Hồ Chí Minh : Thống Kê, 2002. - 311 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: GT13958-GT13962
 Chỉ số phân loại: 330.9
 |