1 | | Bài giảng Chẩn đoán & bảo dưỡng máy : Bài giảng / Trần Văn Tùng . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 203 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18055-GT18074, GT21502-GT21504, MV31310-MV31389, MV34163-MV34165 Chỉ số phân loại: 621.8 |
2 | | Bài giảng máy chuyên dùng / Lê Văn Thái . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 260 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17220-GT17225, GT17227-GT17235, GT17237-GT17239, MV29023-MV29107 Chỉ số phân loại: 631.3 |
3 | | Bách vật diễn giải : Bách khoa thư về máy móc. Tập 1 / Lê Mạnh Chiến, Trịnh Ngọc Hoà, Đặng Văn Sử dịch . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 307 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005127, TK17407 Chỉ số phân loại: 620.003 |
4 | | Bước đầu xây dựng cơ sở dữ liệu về máy gia công cơ giới gỗ / Nguyễn Thị Hiền Nga; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2007. - tr Thông tin xếp giá: LV07000812 Chỉ số phân loại: 674 |
5 | | Chẩn đoán bảo dưỡng kỹ thuật máy xây dựng / Trường Cao đẳng Giao thông vận tải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2009. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK23816-TK23820 Chỉ số phân loại: 621.816 |
6 | | Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265 Chỉ số phân loại: 621.1028 |
7 | | Cơ sở tính toán máy và thiết bị bảo vệ thực vật rừng / Dương Văn Tài . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp , 2015. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21515-GT21524, MV39424-MV39493 Chỉ số phân loại: 631.34 |
8 | | Cơ sở tính toán máy và thiết bị khai thác - sơ chế gỗ : (Sách chuyên khảo) / Trần Văn Tưởng (chủ biên), Hoàng Sơn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 269 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV54724-MV54768, TK24397-TK24401 Chỉ số phân loại: 621.8 |
9 | | Cở sở tính toán thiết kế máy và thiết bị gia công gỗ : Sách chuyên khảo/ Hoàng Việt, Hoàng Thị Thuý Nga . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 240 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19536-GT19555, MV28028-MV28120, MV33562-MV33574, TRB0116, TRB0117 Chỉ số phân loại: 674.028 |
10 | | Đánh giá kỹ thuật độ chính xác động học máy móc BG - 130 tại trung tâm CGCN Công nghệ Đại học Lâm Nghiệp Lê Tuấn Võ; GVHD: Hoàng Tiến Đượng . - 2003. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV07000549 Chỉ số phân loại: 674 |
11 | | Giáo trình cơ sở tính toán các máy hóa chất và thực phẩm/ Hồ Lê Viên . - . - Hà Nội : Trường Đại học Bách khoa, 1997. - 300 tr.;30 cm Thông tin xếp giá: GT17112, GT17113 Chỉ số phân loại: 621.8071 |
12 | | Giáo trình máy nông lâm nghiệp / Lê Văn Thái (Chủ biên), Nguyễn Văn An, Lê Thái Hà . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21565-GT21574, MV39936-MV40083, TRB0146, TRB0147 Chỉ số phân loại: 631.3071 |
13 | | Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH may xuất khẩu DHA - Hà Nội / Lê Thị Bích Ngọc; GVHD: Võ Thị Phương Nhung . - 2016. - 66 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11105 Chỉ số phân loại: 657 |
14 | | Kết quả nghiên cứu dao động tự do trục máy đốn gốc mía / Lương Văn Vượt, Lê Đức Quảng . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2005 . - 2 . - tr 35-36 Thông tin xếp giá: BT0521 |
15 | | Máy đại cương : General machining (Mechanical technology) / Yoo Byung Seok; Trần Văn Nghĩa, Hoàng Vĩnh Sinh dịch . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2000. - 158 tr. ; 29 cm( Tủ sách Kỹ thuật cơ khí ) Thông tin xếp giá: TK12633-TK12635 Chỉ số phân loại: 621.84214 |
16 | | Máy và thiết bị chế biến gỗ / Hoàng Việt . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 512 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20452-GT20461, MV33594, MV54909-MV54923, TRB0124, TRB0125 Chỉ số phân loại: 674.028 |
17 | | Mechanical design : An integrated approach / Ansel C. Ugural . - . - New York : Mc Graw-Hill, 2004. - 810 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0094 Chỉ số phân loại: 621.8 |
18 | | Mô hình nghiên cứu ổn định của liên hợp máy khi có hiện tượng trượt ngang của các bánh xe / Pham Minh Đức, Nguyễn Văn Quân; Người phản biện: Phạm Văn Lang . - 2012. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2012. - Số 4. - tr Thông tin xếp giá: BT1952 |
19 | | Nghiên cứu chất lượng động lực học của máy phay trục nghiêng LS 201/ Hoàng Lê Hiếu; GVHD: Hoàng Việt . - 1997. - 32tr. Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Nghiên cứu dao động của liên hợp máy DT - 75 với thiết bị ngoạm vận xuất gỗ theo phương pháp nửa lết / Trần Văn Tùng; GVHD: Lê Văn Thái . - 2010. - 110 tr Thông tin xếp giá: THS1182 Chỉ số phân loại: 621.8 |
21 | | Nghiên cứu dao động của máy thu hoạch Nghêu / Đinh Bá Hà Phương; GVHD: Bùi Việt Đức . - 2014. - 83 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS2817 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Nghiên cứu máy tạo hố trồng cây trên đất dốc / GVHD: Dương Văn Tài . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 90tr Thông tin xếp giá: THS09000902 Chỉ số phân loại: 621 |
23 | | Nghiên cứu một số thông số về cấu tạo và chế độ làm việc của máy thu hoạch khoai lang liên hợp với máy kéo Shibaura sd 3543 : [Luận văn Thạc sỹ] / Nguyễn Phạm Huy Cường; GVHD: Lê Văn Thái . - 2011. - 84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1577, THS3462 Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Nghiên cứu tình hình tài chính của công ty cổ phần may Minh Anh - Kim Liên - TP Vinh - Nghệ An / Phan Thị Quỳnh Nga; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2016. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11122 Chỉ số phân loại: 657 |
25 | | Nguyên lý máy / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 1999. - 389 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14615, TK08004341, TK19684 Chỉ số phân loại: 620.1 |
26 | | Nguyên lý máy. Tập 1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 347 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15976, GT15977 Chỉ số phân loại: 621.8 |
27 | | Nguyên lý máy. Tập 2 / Đinh Gia Tường, Phan Văn Đồng, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 335 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006950-TK09006954 Chỉ số phân loại: 621.8 |
28 | | Nguyên lý máy/ Lê Thị Kiểm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2007. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005100-GT09005129, MV20934-MV20973, MV36526, MV36528-MV36532 Chỉ số phân loại: 621.8 |
29 | | Sổ tay chọn máy thi công xây dựng / Nguyễn Tiến Thụ . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 71 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16971-TK16973 Chỉ số phân loại: 690.028 |
30 | | Thiết kế bộ phận đào hố trồng cây lắp trên máy kéo lái càng D12/ Lê Hữu Hồng; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2001. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005243 Chỉ số phân loại: 631 |