1 |  | Bảo vệ đất trồng ở nông trại nhỏ miền nhiệt đới ẩm = Soil conservation for small farmer in the humid tropics / T.C. Sheng; Người dịch: Nguyễn Uyên, Phạm Hà . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1992. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15559-TK15562 Chỉ số phân loại: 631.4 |
2 |  | Firms, Farms, and State : A study of rural, urban and regional dimensions of development / Albertus Hendrikus Johannes Helmsing . - Katholieke Hogeschool, 1985. - vii - xxv, 322 p. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 338.5 |
3 |  | Quản trị nông trại / Nguyễn Thị Song An (chủ biên),...[và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2001. - 621 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0430 Chỉ số phân loại: 630.68 |
4 |  | Tổ chức quản lý nông trại gia đình : An introduction farm organisation and management / Maurice Buckett; Phạm Thị Mỹ Dung,... [và những người khác] (người dịch); Nguyễn Thái Văn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 310 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV1155 |
|