| 1 |  | Công nghệ nuôi trồng nấm. Tập II / Nguyễn Lân Dũng . - H.: Nông nghiệp, 2003. - 244tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TK09008298-TK09008307
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 2 |  | Giáo trình nấm ăn / Lê Vĩnh Thúc, Bùi Thị Cẩm Nhung . - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2020. - 138 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1197
 Chỉ số phân loại: 635.8
 | 
		| 3 |  | Kỹ thuật trồng, chế biến nấm ăn và nấm dược liệu / Đinh Xuân Linh,... [và những người khác] . - Hà Nội : Viện Di truyền Nông nghiệp, 2008. - 188 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0302
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 4 |  | Nấm ăn - Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng = Edible mushroom scientific base and cultivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống,... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0303
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 5 |  | Nấm ăn cơ sở khoa học và Công nghệ nuôi trồng =Edible Mushroom Scientific base and cutivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống; Đinh Xuân Linh; Nguyễn Thị Thơm;  Federico Zani . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011453-TK09011457
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu hiệu quả kinh tế và kỹ thuật gây trồng của một số loài Nấm ăn tại xã Nghĩa Thái, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định / Nguyễn Thị Yến; GVHD: Trịnh Thị Hải Vân . - 2012. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV8695
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu phát triển sản xuất và tiêu thụ Nấm ăn trên địa bàn huyện Lục Nam - tỉnh Bắc Giang / Khuông Văn Cường; GVHD: Phạm Vân Đình . - 2015. - 105 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS3033
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu quy trình sản xuất một số loài nấm ăn tại xã Ninh Sơn, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang / Đỗ Thị Nguyệt; GVHD: Phạm Thanh Tú . - 2012. - 52 tr.;  29 cm +  Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8619
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 9 |  | Nuôi trồng và sử dụng Nấm ăn - Nấm dược liệu / Nguyễn Hữu Đống . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011419-TK09011423
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 10 |  | Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu/ Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung . - Nghệ An : Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09009647-TK09009651
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 11 |  | Sổ tay kỹ thuật trồng Nấm/ Ngô Trực Nhã . - . - Hà Nội:  Nông nghiệp, 1995. - 60 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK20121, TK20122
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 12 |  | Tài liệu tập huấn kỹ thuật cho khuyến nông viên xã miền núi/   Cục Phát triển Lâm nghiệp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 237 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK14512, TK14513, TK15519-TK15521
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 13 |  | Tìm hiểu quy trình sản xuất một số loài Nấm ăn và Nấm dược liệu tại trung tâm khoa học và sản xuất Lâm nông nghiệp Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thùy; GVHD: Trần Tuấn Kha . - 2015. - 47 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10621
 Chỉ số phân loại: 333.7
 |