1 | | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục, 2006. - 307tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08000472-TK08000476 Chỉ số phân loại: 495.9221 |
2 | | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp chủ biên, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 324 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16568, TK16569, TK16623 Chỉ số phân loại: 410 |
3 | | Dẫn luận về ngôn ngữ học = Linguistics: a very short introduction / P. H. Matthews; Thái An (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 207 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23536 Chỉ số phân loại: 410 |
4 | | Ngôn ngữ học xã hội: Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16512, TK16513, TK19891 Chỉ số phân loại: 306.44 |
5 | | Ngữ nghĩa học dẫn luận / John Lyons; Nguyễn Văn Hiệp (dịch) . - H. : Giáo dục, 2006. - 379tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09009436-GT09009450, TK08000309, TK08000310 Chỉ số phân loại: 401 |
6 | | Những lĩnh vực ứng dụng của Việt Ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 300tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08001638-TK08001642 Chỉ số phân loại: 495.922 |
7 | | Nước Mỹ ngày nay = The United State of America today / Cung Kim Tiến . - H. : Thế Giới , 2006. - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000395, TK08000396 Chỉ số phân loại: 420 |
8 | | Văn bản và liên kết trong tiếng Việt : Văn bản, Mạch lạc, Liên kết, đoạn văn / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006. - 244tr. ; 20,3cm Thông tin xếp giá: TK08000403-TK08000407 Chỉ số phân loại: 415 |
|