1 |  | Hoàn thiện công tác tổ chức thực hiện chính sách người có công tại huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Nguyễn Công Minh; Người hướng dẫn: Lê Trọng Hùng, Nguyễn Tiến Thao . - 2024. - viii, 74 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6538 Chỉ số phân loại: 330.068 |
2 |  | Hoàn thiện công tác tổ chức thực hiện chính sách người có công tại huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Quách Thị Phượng;GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2020. - viii, 93 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5347 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 |  | Những quy định mới về chế độ ưu đãi người có công với cách mạng và các văn bản hướng dẫn thi hành / Dương Đức Tuấn . - Hà Nội : Tư Pháp, 2006. - 179 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0097, TK08003652-TK08003655 Chỉ số phân loại: 341 |
4 |  | Thực thi chính sách đối với người có công trên địa bàn thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Vũ Văn Trung; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2020. - viii,86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5166 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 |  | Thực thi chính sách đối với người có công trên địa bàn thành phố Hòa Bình tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Quang Huy; NHDKH: Tô Thế Nguyên . - 2023. - viii, 96 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6085 Chỉ số phân loại: 330.068 |
6 |  | Thực thi chính sách người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hiền; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2022. - vii,84 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5836 Chỉ số phân loại: 330.068 |
7 |  | Thực thi chính sách người có công với cách mạng trên địa bàn tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Thị Nga; NHDKH: Nguyễn Tiến Thao . - 2023. - vii,98 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6385 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 |  | Văn bản pháp luật về tài chính thực hiện chính sách ưu đãi với người có công / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2019. - 520 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23361-TK23365 Chỉ số phân loại: 344 |