| 1 |  | AI 5.0 - Nhanh hơn, dễ hơn, rẻ hơn, chính xác hơn / Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb; Lê Dung (dịch) . - Hà Nội : Công thương, Công ty TNHH Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2024. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25778
 Chỉ số phân loại: 006.33
 | 
		| 2 |  | Big Data analyst - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Hiếu Nguyễn, Nhã Cao . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 240 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25039
 Chỉ số phân loại: 005.7
 | 
		| 3 |  | Bí kíp phát huy sở trường và định hướng nghề nghiệp : Học cách tìm kiếm ước mơ quan trọng trong đời, hãy bắt đầu rèn luyện ngay hôm nay! : Dành cho lứa tuổi 11+ / Xie Qi Jun; Minh hoạ: Lonlon; Dịch giả: Thiện Minh . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 211 tr. ; 21 cm( Kĩ năng vàng cho Teen thế kỉ 21 ) Thông tin xếp giá: TK24928
 Chỉ số phân loại: 373.246
 | 
		| 4 |  | Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn = Future: My job / Kim Rando; Hà Minh Thu dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Công Thương; Công ty Sách Alpha, 2020. - 459 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK27440
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 5 |  | Content creator - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Nam Kha... [và những người khác] . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 228 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25035
 Chỉ số phân loại: 302.23023
 | 
		| 6 |  | Digital Marketing - Trên thông Marketing, dưới tường công cụ số / Nguyễn Hồng Ly . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2020. - 180 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1349
 Chỉ số phân loại: 658.872023
 | 
		| 7 |  | Fashion stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Fuonk Nguyen . - Hà Nội : Kim Đồng, 2021. - 221 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25036
 Chỉ số phân loại: 746.92023
 | 
		| 8 |  | Food stylist - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Nguyên Bùi . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 228 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK24929
 Chỉ số phân loại: 641.30023
 | 
		| 9 |  | Freelance writer - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Linh Phan . - Hà Nội : Kim Đồng, 2021. - 232 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25034
 Chỉ số phân loại: 808.02023
 | 
		| 10 |  | Gen Z trong kỷ nguyên số: Định hướng tương lai như thế nào? / Yun Kyu Hoon; Hà Anh (dịch) . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24544
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 11 |  | Giải pháp tạo việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Lê Thị Tuyết; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2023. - ix,118 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6177
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 12 |  | Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đỗ Thị Huyền; NHDKH: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2023. - viii,97 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6375
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 13 |  | Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đức Trọng; NHDKH: Đào Lan Phương . - 2023. - vii,112 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6380
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 14 |  | Green at Work : Finding a Business Career that Works for the Environment / Susan Cohn . - Washington : Island Press, 1995. - 427 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0769
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 15 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành CNTT - Điện tử - Viễn thông / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 158 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24998
 Chỉ số phân loại: 337.702
 | 
		| 16 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Ngôn ngữ - Truyền thông - Thiết kế nghệ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2023. - 203 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24997
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 17 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề : Ngành Y tế - Giáo dục - Quân đội - Công an / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 173 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24996
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 18 |  | Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề: Ngành quản trị - kinh doanh - dịch vụ / Quyết Bùi,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 195 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK25000
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 19 |  | Hiểu đúng ngành chọn đúng nghề : Ngành Cơ khí  - Kỹ thuật / Nguyễn Quý Tiến,...[và những người khác] . - Hà Nội : Dân trí, 2022. - 171 tr. ; 24 cm( Hiểu đúng ngành - Chọn đúng nghề ) Thông tin xếp giá: TK24999
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 20 |  | Hướng nghiệp for dummies / Marty Nemko; Đoàn Trang, Thanh Huyền (dịch) . - Hà Nội : Công Thương, Công ty Sách Thái Hà, 2020. - xxviii, 513 tr. ; 24 cm( Để việc học trở nên thật đơn giản ) Thông tin xếp giá: TK25010
 Chỉ số phân loại: 331.702
 | 
		| 21 |  | Managing Your Career in a Downturn / Harvard Business Press . - Boston : Harvard Business Press, 2009. - 262 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: NV0754
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 22 |  | Nghề nào cho bạn, nghề nào cho tôi : Kết nối đam mê tới thành công / Shoya Zichy, Ann Bidou; Nguyễn Hồng Tâm (dịch) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Lao động - Xã hội, Công ty Sách, 2018. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25048
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 23 |  | Những ngã rẽ nghề nghiệp : Những điều các bạn trẻ cần biết về định vị sự nghiệp và cuộc sống trong thời đại 4.0 / Jeffrey J. Selingo; Nguyễn Huyền dịch . - Hà Nội : Lao động; Công ty Sách Alpha, 2018. - 404 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27504, TK27505
 Chỉ số phân loại: 378.19422
 | 
		| 24 |  | Phát triển năng lực nghề nghiệp cho giáo viên trung học cơ sở đáp ứng chương trình giáo dục phổ thông tại huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Đặng Hữu Hiếu; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - 2021. - vii,105 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5480
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 25 |  | Phát triển nghề nghiệp : Cẩm nang quản lý / Lê Ngọc Phương Anh . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002686-TK08002690
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 26 |  | Podcaster - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Link Phượng . - Hà Nội : Kim Đồng, 2023. - 232 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25038
 Chỉ số phân loại: 006.7
 | 
		| 27 |  | Preparing for Career Success  / Jerry Ryan, Roberta Ryan . - New York:  WEST, 1997. - 524 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0710-NV0712
 Chỉ số phân loại: 650.14
 | 
		| 28 |  | Stage Designer - Vén màn hậu trường của những bước chân 4.0 / Hoan Nguyễn . - Hà Nội : Kim Đồng, 2022. - 218 tr. ; 21 cm( Hướng nghiệp 4.0 ) Thông tin xếp giá: TK25037
 Chỉ số phân loại: 792.025
 | 
		| 29 |  | Tạo động lực làm việc cho người lao động tại trường cao đẳng kỹ thuật công nghệ Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Quách Thùy Dương; NHDKH: Phạm Thị Huế . - 2023. - viii,89 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6093
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 30 |  | Thị trường Lao động và Định hướng nghề nghiệp cho thanh niên / Nguyễn Hữu Dũng . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2005. - 319 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011776-TK09011780
 Chỉ số phân loại: 331.12
 |